Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trọng Thuyết
Mã sinh viên: 0841090389
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 2.5 1.6 3.3 F F 3.3 (F) 01/03/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 6.3 6.3 C C 6.3 (C) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2014
10 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2014
11 Toán cao cấp 2C I (I)
12 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
13 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 04/07/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
15 Giáo dục thể chất 3 9 9 A 9 (A) 30/12/2014
16 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
17 Kinh tế vĩ mô 8.5 8 B 8 (B) 21/12/2014
18 Nguyên lý kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2014
19 Quản trị học 7 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2015
21 Xác suất thống kê 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/12/2014 02/02/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2014
23 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 07/08/2015
24 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
25 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
26 Mô hình toán kinh tế 0 ** 1.8 ** F ** ** 08/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quản trị doanh nghiệp 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 17/06/2015 02/08/2015
28 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2015
29 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 25/06/2015
30 Tài chính doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2015
31 Quản trị văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 18/12/2015
32 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2015
33 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
34 Tiếng Anh TOEIC 3 3.5 4.6 D 4.6 (D) 18/01/2016
35 Thị trường chứng khoán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
36 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
37 Kinh tế lượng 0 0.8 F 0.8 (F) 30/12/2015
38 Quản trị sản xuất 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
39 Quản trị Marketing 8 8 B 8 (B) 19/07/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
42 Kinh tế lượng 7 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2016
43 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
44 Chiến lược kinh doanh 7 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2016
45 Quản trị nhân lực 8.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
47 Tin quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2017
48 Thanh toán quốc tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 11/05/2017
51 Toán cao cấp 2C I (I)
52 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
53 Toán cao cấp 1 3.5 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Toán cao cấp 2C 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2017
55 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Mô hình toán kinh tế 6 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2016
57 Quản trị chất lượng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2016
58 Đầu tư bất động sản 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo