Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thu Hằng
Mã sinh viên: 0841090394
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 01/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 7 6.3 7 C B 7 (B) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 20/06/2014
10 Địa lý kinh tế 7 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2014
11 Toán cao cấp 2C 8 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2014
12 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 30/06/2014
14 Tâm lý học người tiêu dùng 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 30/06/2014 07/08/2014
15 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Giáo dục thể chất 3 I (I)
17 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
18 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
19 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.2 D 5.2 (D) 21/12/2014
20 Nguyên lý kế toán 0 2.5 2.6 4.3 F D 4.3 (D) 24/12/2014 21/01/2015
21 Quản trị học 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2015
22 Xác suất thống kê 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 29/12/2014 02/02/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 28/12/2014 29/01/2015
24 Nguyên lý kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2015
25 Giáo dục thể chất 4 3 5 D 5 (D) 07/08/2015
26 Tài chính tiền tệ 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/06/2015 13/08/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/07/2015 29/08/2015
29 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2015
30 Mô hình toán kinh tế ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 08/07/2015 22/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Marketing căn bản 5 5.2 D 5.2 (D) 19/06/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 8 7.6 B 7.6 (B) 24/12/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
34 Quản trị văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 18/12/2015
35 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
36 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
37 Thị trường chứng khoán 4 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
38 Thống kê doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2016
39 Kinh tế lượng I (I)
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Marketing căn bản I (I)
42 Quản trị sản xuất 6 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
43 Quản trị Marketing 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2016
44 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
45 Đầu tư bất động sản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
47 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5.5 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2016
48 Quản trị nhân lực 5.5 6 C 6 (C) 23/12/2016
49 Chiến lược kinh doanh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
50 Lập và phân tích dự án đầu tư 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2016
51 Tin quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2017
52 Thanh toán quốc tế 6 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2017
53 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 2.5 4.3 D 4.3 (D) 11/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
55 Kinh tế lượng 2.5 1.7 F 1.7 (F) 17/02/2017
56 Toán cao cấp 1 I (I)
57 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 06/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2017
60 Kinh tế lượng I (I)
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2017
62 Dự toán ngân sách doanh nghiệp I (I)
63 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2016
64 Quản trị chất lượng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2016
65 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 05/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5.1 D 5.1 (D) 23/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo