Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh Tâm
Mã sinh viên: 0841090409
Lớp: ĐH QTKD 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 3.3 F 3.3 (F) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 04/10/2013
4 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 24/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 11/09/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
9 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 22/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 20/06/2014
11 Kinh tế vi mô 9 8.6 A 8.6 (A) 27/06/2014
12 Toán cao cấp 2C 9 8.2 B 8.2 (B) 14/07/2014
13 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 21/06/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
15 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/09/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2015
18 Quản trị học 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2015
19 Nguyên lý kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
20 Kinh tế vĩ mô 0 1.5 2.6 3.6 F F 3.6 (F) 21/12/2014 21/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 15/12/2014 03/02/2015
22 Xác suất thống kê 2.5 4 D 4 (D) 29/12/2014
23 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
24 Xác suất thống kê 7.5 8.2 B 8.2 (B) 18/12/2015
25 Lý thuyết thống kê 8.5 8.4 B 8.4 (B) 25/06/2015
26 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 17/06/2015
28 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 02/07/2015
29 Mô hình toán kinh tế 5.5 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2015
30 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 07/08/2015
31 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5 D 5 (D) 07/07/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 3 5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
34 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2015
35 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2015
36 Kinh tế lượng 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2015
37 Thống kê doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2016
38 Quản trị văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
39 Thị trường chứng khoán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
40 Quản trị Marketing 3.5 4.9 D 4.9 (D) 19/07/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
43 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 9 8.9 A 8.9 (A) 27/06/2016
44 Đầu tư bất động sản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
45 Tin quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2017
46 Quản trị chất lượng 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
48 Quản trị nhân lực 7.5 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2017
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 11/05/2017
50 Thanh toán quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
52 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2016
53 Chiến lược kinh doanh 7 7 B 7 (B) 08/02/2016
54 Quản trị sản xuất 9 8.5 A 8.5 (A) 19/02/2016
55 Quản trị Marketing 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo