Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Bính
Mã sinh viên: 0841090411
Lớp: ĐH QTKD 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
4 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2.5 2 3.2 2.8 F F 3.2 (F) 01/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 0 1.7 F 1.7 (F) 11/09/2014
8 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 21/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.6 C 5.6 (C) 30/06/2014
11 Kinh tế vi mô 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
12 Kỹ năng giao tiếp I (I)
13 Toán cao cấp 2C 3.5 0 3.8 1.5 F F 3.8 (F) 14/07/2014 14/08/2014
14 Quản trị Marketing 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
15 Toán cao cấp 1 I (I)
16 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý kế toán 2 2.3 F 2.3 (F) 01/01/2016
18 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2016
19 Xác suất thống kê 5.5 6.6 C 6.6 (C) 18/12/2015
20 Kỹ năng giao tiếp 3 4.3 D 4.3 (D) 22/12/2015
21 Quản trị học 5 5.9 C 5.9 (C) 31/12/2014
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
23 Nguyên lý kế toán I (I)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2014
25 Kinh tế vĩ mô 5.5 5 D 5 (D) 21/12/2014
26 Giáo dục thể chất 3 I (I)
27 Luật kinh tế I (I)
28 Xác suất thống kê 1 ** 0.7 ** F ** 0.7 (F) 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Lý thuyết thống kê 8.5 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
30 Tài chính tiền tệ 5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2015
31 Mô hình toán kinh tế 5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2015
32 Quản trị doanh nghiệp 7 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2015
33 Marketing căn bản 4 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2015
34 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 07/08/2015
35 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
36 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
37 Thống kê doanh nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
38 Tiếng Anh TOEIC 3 9 8.4 B 8.4 (B) 18/01/2016
39 Quản trị văn phòng 6.5 7.1 B 7.1 (B) 18/12/2015
40 Thị trường chứng khoán 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
42 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
43 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2015
44 Kinh tế lượng 5.5 4.5 D 4.5 (D) 29/12/2015
45 Thống kê doanh nghiệp I (I)
46 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) 16/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đầu tư bất động sản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
48 Quản trị sản xuất 4 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2016
49 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
50 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 4.5 5.4 D 5.4 (D) 27/06/2016
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 8 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
52 Tin quản trị 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2017
53 Quản trị chất lượng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
54 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
55 Thanh toán quốc tế 8 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
57 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán cao cấp 2C I (I)
59 Giáo dục thể chất 1 1 2.7 F 2.7 (F) 27/02/2017
60 Toán cao cấp 1 3 3.8 F 3.8 (F) 22/02/2016
61 Toán cao cấp 2C 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2017
62 Nguyên lý kế toán 3 5 D 5 (D) 17/02/2017
63 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2017
64 Chiến lược kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2016
65 Quản trị nhân lực 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2016
66 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017
67 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo