Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Vinh
Mã sinh viên: 0841090412
Lớp: ĐH QTKD 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
4 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2014
9 Địa lý kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 22/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 20/06/2014
11 Kinh tế vi mô 9 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2014
12 Toán cao cấp 2C 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2014
13 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 21/06/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 30/06/2014
15 Tin quản trị 5 5.9 C 5.9 (C) 20/07/2016
16 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 6.9 C 6.9 (C) 01/07/2016
17 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 01/09/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
20 Quản trị học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2015
21 Nguyên lý kế toán 9 9 A 9 (A) 24/12/2014
22 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 6 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2014
24 Xác suất thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2014
25 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 18/12/2014
26 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2015
27 Tài chính tiền tệ 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5 D 5 (D) 07/07/2015
29 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 17/06/2015
30 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2015
31 Mô hình toán kinh tế 9 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2015
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 07/08/2015
33 Tài chính doanh nghiệp 7 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
35 Kế hoạch kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
36 Kinh tế lượng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2015
37 Tiếng Anh TOEIC 3 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2016
38 Quản trị văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 18/12/2015
39 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
40 Đầu tư bất động sản 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
42 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5 6.1 C 6.1 (C) 27/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2016
44 Quản trị Marketing 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2016
45 Quản trị sản xuất 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
46 Thanh toán quốc tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2017
47 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8.5 8.8 A 8.8 (A) 11/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
49 Chiến lược kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2016
50 Quản trị nhân lực 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2016
51 Quản trị chất lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo