Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hữu Khải
Mã sinh viên: 0841090413
Lớp: ĐH QTKD 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 4 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 04/10/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tin học văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 24/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 1.4 6.1 F C 6.1 (C) 06/03/2014 21/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 01/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 I (I)
8 Kỹ năng giao tiếp 0 ** 2 ** F ** ** 28/06/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Địa lý kinh tế 6 6 C 6 (C) 22/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2 2 F F 2 (F) 30/06/2014 08/08/2014
11 Giáo dục thể chất 2 0 2.3 F 2.3 (F) 20/06/2014
12 Kinh tế vi mô 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
13 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 21/06/2014
14 Toán cao cấp 2C 0 0 2 2 F F 2 (F) 14/07/2014 14/08/2014
15 Xác suất thống kê I (I)
16 Lập và phân tích dự án đầu tư 4.5 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
17 Toán cao cấp 1 I (I)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
20 Quản trị học 7 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2015
21 Nguyên lý kế toán I (I)
22 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.1 D 4.1 (D) 21/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2014
24 Xác suất thống kê 0 ** 0.8 ** F ** ** 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Luật kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2014
26 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2015
27 Toán cao cấp 1 2 3 F 3 (F) 30/06/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 2 0 1.3 F 1.3 (F) 18/07/2016
29 Lý thuyết thống kê 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 25/06/2015 07/08/2015
30 Tài chính tiền tệ 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2015
31 Mô hình toán kinh tế 4.5 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2015
32 Quản trị doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 17/06/2015
33 Marketing căn bản 4 4.9 D 4.9 (D) 02/07/2015
34 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 07/08/2015
35 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
36 Nguyên lý kế toán I (I)
37 Kinh tế lượng 3 2.7 F 2.7 (F) 09/01/2017
38 Tiếng Anh TOEIC 3 3.5 5 D 5 (D) 18/01/2016
39 Quản trị văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
40 Thị trường chứng khoán 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
42 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
43 Tài chính doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 24/12/2015
44 Kinh tế lượng 4 3.8 F 3.8 (F) 29/12/2015
45 Thống kê doanh nghiệp 6 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
46 Quản trị Marketing 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2016
47 Quản trị sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
48 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
49 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
50 Đầu tư bất động sản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6 C 6 (C) 29/07/2016
52 Tin quản trị 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2017
53 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
54 Quản trị chất lượng 8 8.1 B 8.1 (B) 29/12/2016
55 Quản trị nhân lực 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
56 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
57 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3.5 5 D 5 (D) 11/05/2017
58 Thanh toán quốc tế 8 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
60 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Toán cao cấp 2C 3 4.1 D 4.1 (D) 25/08/2016
65 Nguyên lý kế toán 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 24/08/2015 08/09/2015
66 Kinh tế lượng 2 3 F 3 (F) 05/02/2016
67 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo