Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Trà My
Mã sinh viên: 0841090414
Lớp: ĐH QTKD 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
4 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 24/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 01/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 11/09/2014
8 Địa lý kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 20/06/2014
10 Kinh tế vi mô 10 9 A 9 (A) 27/06/2014
11 Toán cao cấp 2C 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2014
12 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
13 Tâm lý học người tiêu dùng 5 6 C 6 (C) 30/06/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2014
16 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
17 Quản trị học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2015
18 Nguyên lý kế toán 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/12/2014
19 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2014
21 Xác suất thống kê 1.5 4 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 29/12/2014 02/02/2015
22 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
23 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 17/06/2015
25 Lý thuyết thống kê 9.5 9.2 A 9.2 (A) 25/06/2015
26 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
28 Marketing căn bản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2015
29 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2015
30 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 29/12/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
32 Kinh tế lượng 10 9.3 A 9.3 (A) 30/12/2015
33 Kế hoạch kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
34 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
35 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
36 Quản trị văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 18/12/2015
37 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
38 Quản trị Marketing 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/07/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9.5 A 9.5 (A)
40 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7.5 7.9 B 7.9 (B) 08/07/2016
42 Đầu tư bất động sản 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
43 Tin quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2017
44 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
45 Quản trị chất lượng 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2016
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
47 Quản trị nhân lực 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2017
48 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
50 Quản trị sản xuất 9 8.8 A 8.8 (A) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo