Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắm
Mã sinh viên: 0841090417
Lớp: ĐH QTKD 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
4 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 24/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2 2.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 01/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 28/06/2014
9 Địa lý kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 20/06/2014
11 Kinh tế vi mô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
12 Toán cao cấp 2C 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2014
13 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 20/12/2014
16 Tiếng Anh TOEIC 1 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 14/01/2015 04/02/2015
17 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2015
18 Nguyên lý kế toán 0 3.5 2.2 4.6 F D 4.6 (D) 24/12/2014 21/01/2015
19 Kinh tế vĩ mô 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 21/12/2014 21/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2014
21 Xác suất thống kê 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2014
22 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2014
23 Lý thuyết thống kê 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
24 Tài chính tiền tệ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
25 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2015
26 Tiếng Anh TOEIC 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/07/2015 29/08/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 17/06/2015 02/08/2015
28 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 02/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 15/06/2015
30 Quản trị văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
31 Kế hoạch kinh doanh 9 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2015
34 Kinh tế lượng 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2015
35 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2016
36 Thị trường chứng khoán 5.5 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 11/12/2016
39 Đầu tư bất động sản 8.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
41 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
43 Quản trị Marketing 8 7.9 B 7.9 (B) 19/07/2016
44 Quản trị sản xuất 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
45 Tin quản trị 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2017
46 Chiến lược kinh doanh 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/12/2016
47 Quản trị chất lượng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
48 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2016
49 Quản trị nhân lực 9 9 A 9 (A) 05/01/2017
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3.5 5 D 5 (D) 11/05/2017
51 Thanh toán quốc tế 6 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
53 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo