Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Công Định
Mã sinh viên: 0841090420
Lớp: ĐH QTKD 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
4 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 06/03/2014 21/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 0 2.3 F 2.3 (F) 11/09/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
9 Địa lý kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 20/06/2014
11 Kinh tế vi mô 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 27/06/2014 03/08/2014
12 Toán cao cấp 2C 0 ** 1.7 ** F ** ** 14/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Pháp luật đại cương 5 4.3 D 4.3 (D) 21/06/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2014
15 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2015
16 Quản trị học 6 6.1 C 6.1 (C) 03/01/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2015
18 Nguyên lý kế toán 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 24/12/2014 21/01/2015
19 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.1 D 5.1 (D) 21/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Xác suất thống kê 0 ** 2 ** F ** ** 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Luật kinh tế 6 4.8 D 4.8 (D) 18/12/2014
23 Lý thuyết thống kê 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 25/06/2015 07/08/2015
24 Tài chính tiền tệ 5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2015
25 Mô hình toán kinh tế 6 6 C 6 (C) 08/07/2015
26 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 17/06/2015
27 Marketing căn bản 5.5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 07/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giáo dục thể chất 4 I (I)
31 Giáo dục thể chất 5 I (I)
32 Tiếng Anh TOEIC 3 5 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 I (I)
34 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
35 Tài chính doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
36 Kinh tế lượng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
37 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
38 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
39 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
40 Quản trị sản xuất ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Quản trị Marketing 7 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 7.5 B 7.5 (B)
43 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 3.5 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2016
44 Đầu tư bất động sản 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.5 F 3.5 (F) 29/06/2016
46 Tin quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2017
47 Quản trị chất lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
48 Lập và phân tích dự án đầu tư 5 6 C 6 (C) 30/12/2016
49 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 24/05/2017
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 11/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
52 Thanh toán quốc tế 7 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2017
53 Toán cao cấp 2C ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2017
55 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2017
56 Toán cao cấp 2C 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2016
57 Xác suất thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016
58 Chiến lược kinh doanh 7 7 B 7 (B) 08/02/2016
59 Quản trị nhân lực 9 8 B 8 (B) 19/02/2016
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 23/02/2017
61 Quản trị sản xuất 8 8.2 B 8.2 (B) 20/02/2017
62 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo