Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thiều Quang Minh
Mã sinh viên: 0841090425
Lớp: ĐH QTKD 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
4 Tin học văn phòng 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/02/2014 24/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3 4.1 D 4.1 (D) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
9 Địa lý kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2014
11 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
12 Toán cao cấp 2C 4 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2014
13 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 21/06/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
15 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
16 Quản trị học 8.5 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2015
18 Nguyên lý kế toán 3.5 5 D 5 (D) 24/12/2014
19 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2014
21 Xác suất thống kê 3.5 7 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/12/2014 02/02/2015
22 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2014
23 Lý thuyết thống kê 5 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
24 Mô hình toán kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2015
25 Quản trị doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2015
26 Marketing căn bản 3.5 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.6 D 4.6 (D) 07/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 07/08/2015
29 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 31/12/2015
32 Kế hoạch kinh doanh 4 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
33 Tài chính doanh nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2015
34 Kinh tế lượng 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2015
35 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2016
36 Quản trị văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
37 Thị trường chứng khoán 3 4.4 D 4.4 (D) 07/01/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
39 Quản trị Marketing 6 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2016
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
41 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5.5 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2016
42 Đầu tư bất động sản 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
43 Tin quản trị 6 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2017
44 Quản trị chất lượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2016
45 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2016
46 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
47 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 11/05/2017
48 Thanh toán quốc tế 8 7.9 B 7.9 (B) 15/05/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
50 Nguyên lý kế toán 5.5 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2016
51 Chiến lược kinh doanh 5 6 C 6 (C) 08/02/2016
52 Quản trị sản xuất 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo