Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương
Mã sinh viên: 0841090427
Lớp: ĐH QTKD 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
4 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 24/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 01/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 I (I)
8 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2014
9 Địa lý kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 22/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2014
11 Kinh tế vi mô 8 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2014
12 Toán cao cấp 2C 3.5 6.5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 14/07/2014 14/08/2014
13 Pháp luật đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 21/06/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 30/06/2014
15 Tin quản trị 9 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2017
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
18 Quản trị học 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2015
19 Nguyên lý kế toán 5.5 5 D 5 (D) 24/12/2014
20 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 15/12/2014
22 Xác suất thống kê 0 3 2 4 F D 4 (D) 29/12/2014 02/02/2015
23 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
24 Lý thuyết thống kê 0 4 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 25/06/2015 07/08/2015
25 Tài chính tiền tệ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2015
26 Mô hình toán kinh tế 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 08/07/2015 15/08/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2015
28 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2015
29 Marketing căn bản 3.5 5 D 5 (D) 02/07/2015
30 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 07/08/2015
31 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2015
32 Quản trị văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
33 Kế hoạch kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
34 Tài chính doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2015
35 Kinh tế lượng 6.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2015
36 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
37 Thống kê doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2016
38 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2016
39 Marketing căn bản 5.5 6.4 C 6.4 (C) 28/12/2016
40 Đầu tư bất động sản 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
42 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 3 5 D 5 (D) 27/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.6 F 3.6 (F) 29/06/2016
44 Quản trị Marketing 6 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2016
45 Quản trị sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
46 Tin quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2017
47 Quản trị chất lượng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
48 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2016
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3.5 5.1 D 5.1 (D) 11/05/2017
50 Thanh toán quốc tế 8.5 7.9 B 7.9 (B) 15/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
52 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2017
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/02/2015 09/03/2015
54 Toán cao cấp 2C 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 05/02/2015 03/03/2015
56 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 01/09/2015
57 Xác suất thống kê 3.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 18/09/2015 29/09/2015 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2017
59 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2017
60 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2016
61 Quản trị nhân lực 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/02/2016
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo