Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 0841090442
Lớp: ĐH QTKD 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
4 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 24/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2 4.5 3.3 5 F D 5 (D) 01/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 4 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 20/06/2014
10 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
11 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2014
12 Toán cao cấp 2C 6 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2014
13 Pháp luật đại cương 4 0 3.7 1 F F 3.7 (F) 21/06/2014 03/08/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 30/06/2014
15 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
16 Quản trị học 8 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2015
17 Nguyên lý kế toán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 24/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2014
20 Xác suất thống kê 5.5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2015
22 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
23 Quản trị doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
25 Lý thuyết thống kê 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2015
26 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5 D 5 (D) 07/07/2015
28 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 02/07/2015
29 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 08/07/2015
30 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2016
31 Kế hoạch kinh doanh 5 5.9 C 5.9 (C) 31/12/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 24/12/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2016
34 Quản trị văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
35 Thị trường chứng khoán 4.5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2016
36 Kinh tế lượng 7 6 C 6 (C) 15/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
38 Quản trị Marketing 7 7.3 B 7.3 (B) 21/07/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
40 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2016
41 Đầu tư bất động sản 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
43 Tin quản trị 8 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2017
44 Chiến lược kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 29/12/2016
45 Quản trị chất lượng 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2016
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
47 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 05/01/2017
48 Thanh toán quốc tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2017
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 11/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
51 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 09/02/2015
52 Pháp luật đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2015
53 Quản trị sản xuất 9 8.9 A 8.9 (A) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo