Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 0841090448
Lớp: ĐH QTKD 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
4 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 24/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 11/09/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 9 9 A 9 (A) 28/06/2014
9 Địa lý kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 20/06/2014
11 Kinh tế vi mô 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2014
12 Toán cao cấp 2C 9 8.2 B 8.2 (B) 14/07/2014
13 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
16 Quản trị học 8.5 8 B 8 (B) 03/01/2015
17 Nguyên lý kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 24/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2014
20 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2015
21 Xác suất thống kê 3 4.5 D 4.5 (D) 29/12/2014
22 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
23 Lý thuyết thống kê 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2015
24 Tài chính tiền tệ 5.5 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2015
25 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 23/07/2015 ĐPK
26 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2015
27 Marketing căn bản 6.5 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2015
28 Mô hình toán kinh tế 9 9.2 A 9.2 (A) 08/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 07/08/2015
30 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 31/12/2015
31 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2016
33 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2016
34 Thống kê doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 07/01/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2015
36 Kinh tế lượng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2016 ĐPK
37 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
38 Quản trị Marketing 7 7.2 B 7.2 (B) 21/07/2016
39 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
42 Quản trị sản xuất 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2016 ĐPK
43 Đầu tư bất động sản 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
44 Tin quản trị 7 7 B 7 (B) 04/01/2017
45 Chiến lược kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
46 Quản trị chất lượng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 29/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
48 Quản trị nhân lực 8.5 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2017
49 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo