Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lường Đình Bách
Mã sinh viên: 0841090461
Lớp: ĐH QTKD 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
4 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 24/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 7.5 8 B 8 (B) 28/06/2014
9 Địa lý kinh tế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2014
11 Kinh tế vi mô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
12 Toán cao cấp 2C 5.5 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2014
13 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 30/06/2014 07/08/2014
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
16 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2015
17 Quản trị học 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/01/2015
18 Nguyên lý kế toán 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 24/12/2014 21/01/2015
19 Kinh tế vĩ mô 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 21/12/2014 21/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 15/12/2014
21 Xác suất thống kê 5 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2014
22 Luật kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
23 Mô hình toán kinh tế 5 5 D 5 (D) 04/07/2015
24 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
25 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 25/06/2015
26 Quản trị doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 07/08/2015
28 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
30 Quản trị văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 0 2.6 F 2.6 (F) 24/12/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
34 Kế hoạch kinh doanh 7 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2015
35 Kinh tế lượng 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
36 Thống kê doanh nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
37 Thị trường chứng khoán 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
38 Quản trị Marketing 7.5 7.4 B 7.4 (B) 19/07/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
40 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 3.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
42 Quản trị sản xuất 5.5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
43 Đầu tư bất động sản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
44 Tin quản trị 5.5 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2017
45 Quản trị chất lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2016
47 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
48 Thanh toán quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2017
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3 4.4 D 4.4 (D) 11/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
51 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/02/2017
52 Toán cao cấp 2C 5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2016
53 Kinh tế vi mô 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
54 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
55 Xác suất thống kê 5.5 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2016
56 Chiến lược kinh doanh 6.5 7.1 B 7.1 (B) 08/02/2016
57 Tài chính doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 29/08/2016
58 Quản trị sản xuất 8.5 8.1 B 8.1 (B) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo