Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Phương
Mã sinh viên: 0841090463
Lớp: ĐH QTKD 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 ** 4.3 ** D ** 4.3 (D) 16/10/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
4 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 24/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0.5 4.5 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 01/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6 C 6 (C) 28/06/2014
9 Địa lý kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 20/06/2014
11 Kinh tế vi mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2014
12 Toán cao cấp 2C 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2014
13 Pháp luật đại cương 1 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 21/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
15 Toán cao cấp 1 8 8 B 8 (B) 02/09/2015
16 Toán cao cấp 2C 5.5 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 20/12/2014 29/01/2015
18 Quản trị học 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
20 Nguyên lý kế toán 4.5 5 D 5 (D) 24/12/2014
21 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 C 6 (C) 21/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 15/12/2014
23 Xác suất thống kê 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2014
24 Luật kinh tế 4 4.7 D 4.7 (D) 18/12/2014
25 Mô hình toán kinh tế 6.5 6 C 6 (C) 04/07/2015
26 Lý thuyết thống kê 4 4.7 D 4.7 (D) 25/06/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
28 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
29 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
30 Marketing căn bản 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2015
31 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 07/08/2015
32 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
33 Kế hoạch kinh doanh 5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
34 Tài chính doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 24/12/2015
35 Kinh tế lượng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
36 Thống kê doanh nghiệp 1 2.8 F 2.8 (F) 22/01/2016 ĐPK
37 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2016
38 Quản trị văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
39 Thị trường chứng khoán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
42 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đầu tư bất động sản 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
44 Quản trị Marketing 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/07/2017
45 Tin quản trị 3 4 D 4 (D) 04/01/2017
46 Quản trị chất lượng 8 8.1 B 8.1 (B) 29/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
48 Quản trị nhân lực ** ** ** ** 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5 5.6 C 5.6 (C) 11/05/2017
50 Thanh toán quốc tế 8.5 8.1 B 8.1 (B) 15/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
52 Pháp luật đại cương 5 4.7 D 4.7 (D) 02/09/2015
53 Chiến lược kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2016
54 Quản trị nhân lực 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2016
55 Thống kê doanh nghiệp 6 6 C 6 (C) 20/08/2017
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2017
57 Quản trị sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2017
58 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo