Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0841090472
Lớp: ĐH QTKD 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 01/03/2014 03/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 0 2.8 1.5 F F 2.8 (F) 06/03/2014 21/03/2014
6 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 11/09/2014
8 Địa lý kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.9 D 4.9 (D) 30/06/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 0 ** 2.7 ** F ** ** 30/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 27/10/2014
13 Toán cao cấp 2C I (I)
14 Kinh tế vi mô I (I)
15 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 18/12/2014
16 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2015
17 Luật kinh tế 5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 18/12/2014 23/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.6 C 6.6 (C) 20/12/2014
19 Kinh tế vĩ mô I (I)
20 Quản trị học 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2015
21 Nguyên lý kế toán 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 24/12/2014 21/01/2015
22 Xác suất thống kê 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 29/12/2014 30/01/2015
23 Văn hóa doanh nghiệp 9.5 8.5 A 8.5 (A) 27/01/2016
24 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
25 Kinh tế vĩ mô 6 6.2 C 6.2 (C) 22/01/2016
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2016
27 Tài chính tiền tệ 6 6.5 C 6.5 (C) 01/04/2016
28 Tiếng Anh 1 8 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
29 Tài chính tiền tệ I (I)
30 Tiếng Anh 2 I (I)
31 Luật kinh tế I (I)
32 Quản trị doanh nghiệp ** ** ** ** 05/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
34 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** (I) 01/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) 04/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2017
37 Tài chính doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2017
38 Thống kê doanh nghiệp I (I)
39 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 21/08/2017
40 Kỹ năng làm việc nhóm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tài chính tiền tệ I (I)
42 Giáo dục thể chất 4 ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 07/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Quản trị doanh nghiệp I (I)
44 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
45 Mô hình toán kinh tế I (I)
46 Lý thuyết thống kê I (I)
47 Marketing căn bản ** ** ** ** ** ** ** 01/07/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Quản trị chất lượng 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
49 Quản trị Marketing 6 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2016
50 Quản trị sản xuất I (I)
51 Tin quản trị I (I)
52 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 8 8 G 8 (G) 19/01/2016
53 Quản trị nhân lực 7 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
54 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8.5 8 G 8 (G) 24/01/2016
55 Quản trị sản xuất 9.5 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2017
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2017
57 Tin quản trị 5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2017
58 Đầu tư bất động sản 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9.5 A 9.5 (A)
60 Thị trường chứng khoán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/05/2017
61 Kinh tế vi mô 5 5.4 D 5.4 (D) 11/03/2017
62 Lý thuyết thống kê 10 9.1 A 9.1 (A) 21/03/2017
63 Nguyên lý kế toán 5 5.9 C 5.9 (C) 17/03/2017
64 Kinh tế vi mô I (I)
65 Lý thuyết thống kê ** ** ** (I) 19/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Kinh tế vi mô I (I)
67 Toán cao cấp 2C 0 ** 0 ** F ** ** 06/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Tiếng Anh 1 I (I)
69 Luật kinh tế 4 2.7 F 2.7 (F) 14/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo