Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Oanh
Mã sinh viên: 0841090485
Lớp: ĐH QTKD 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 01/03/2014 03/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 25/02/2014 10/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2014
8 Địa lý kinh tế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 30/06/2014 08/08/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 7 B 7 (B) 30/06/2014
11 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/10/2014
13 Toán cao cấp 2C 8.5 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2014
14 Kinh tế vi mô 10 9.4 A 9.4 (A) 27/06/2014
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2014
16 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2014
19 Quản trị học 6 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
21 Nguyên lý kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2014
22 Xác suất thống kê 6 5.9 C 5.9 (C) 29/12/2014
23 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 07/08/2015
25 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2015
26 Mô hình toán kinh tế 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 08/07/2015 15/08/2015
27 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
28 Marketing căn bản 4.5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.1 D 4.1 (D) 07/07/2015
30 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 18/12/2015
31 Kế hoạch kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.4 D 4.4 (D) 18/01/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.1 C 6.1 (C) 24/12/2015
34 Kinh tế lượng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 30/12/2015
35 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
36 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 4 6 C 6 (C) 30/12/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
39 Quản trị Marketing 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2016
40 Đầu tư bất động sản 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
41 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7.5 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
43 Quản trị sản xuất 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
44 Tin quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 09/01/2017
45 Lập và phân tích dự án đầu tư 9 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2016
46 Chiến lược kinh doanh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2016
47 Quản trị nhân lực 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
48 Quản trị chất lượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2016
49 Thanh toán quốc tế 7 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/05/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo