Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hương
Mã sinh viên: 0841090487
Lớp: ĐH QTKD 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 0 1 1.6 2.3 F F 2.3 (F) 01/03/2014 03/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 25/02/2014 10/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2014
8 Địa lý kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2014
10 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 21/06/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/10/2014
13 Toán cao cấp 2C 1 1 2 2 F F 2 (F) 14/07/2014 14/08/2014
14 Kinh tế vi mô 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
15 Toán cao cấp 2C 2.5 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2015
16 Quản trị nhân lực 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2016
17 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
18 Luật kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2017
20 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.4 C 6.4 (C) 03/09/2015
21 Toán cao cấp 1 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 02/09/2015 22/09/2015
22 Luật kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2014
23 Nguyên lý kế toán 3 2.5 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 24/12/2014 21/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
25 Quản trị học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2015
26 Xác suất thống kê 0 5.5 1.3 5 F D 5 (D) 29/12/2014 02/02/2015
27 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2014
28 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 25/12/2014
29 Tiếng Anh TOEIC 1 0 5.5 2.2 5.9 F C 5.9 (C) 14/01/2015 04/02/2015
30 Luật kinh tế I (I)
31 Kinh tế lượng 1 3 F 3 (F) 01/01/2016
32 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2017
33 Lý thuyết thống kê 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 25/06/2015 07/08/2015
34 Tài chính tiền tệ 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2015
35 Tiếng Trung 1 ** ** ** ** ** ** ** 09/07/2015 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Mô hình toán kinh tế 3 3.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 04/07/2015 15/08/2015
37 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2015
38 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2015
39 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 30/06/2015
40 Quản trị văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
41 Nguyên lý kế toán 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
42 Kế hoạch kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2015
43 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2016
44 Thống kê doanh nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
45 Tài chính doanh nghiệp 7 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2015
46 Thị trường chứng khoán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
47 Kinh tế lượng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2017
48 Đầu tư bất động sản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
49 Quản trị sản xuất 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
50 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
51 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
52 Quản trị Marketing 4 4.8 D 4.8 (D) 19/07/2016
53 Chiến lược kinh doanh 5 5.6 C 5.6 (C) 29/12/2016
54 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
55 Chiến lược kinh doanh I (I)
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
57 Toán cao cấp 1 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 11/03/2015 03/03/2015 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán cao cấp 2C I (I)
59 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.9 D 4.9 (D) 03/09/2015
60 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2016
61 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/02/2016
62 Tài chính tiền tệ 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2016
63 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2017
64 Kế hoạch kinh doanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2016
65 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 25/08/2016
66 Quản trị chất lượng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2016
67 Thống kê doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2016
68 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017
69 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2017
70 Thanh toán quốc tế 7 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2017
71 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 8.8 A 8.8 (A) 22/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo