Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Tuyết
Mã sinh viên: 0841090490
Lớp: ĐH QTKD 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2014
8 Địa lý kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 22/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.9 C 5.9 (C) 30/06/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 4 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
11 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/10/2014
13 Toán cao cấp 2C 8 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2014
14 Kinh tế vi mô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
15 Quản trị nhân lực 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
16 Xác suất thống kê 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2014
18 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.1 D 5.1 (D) 20/12/2014
20 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2014
21 Quản trị học 6.5 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2015
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
23 Nguyên lý kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2014
24 Xác suất thống kê 3.5 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2014
25 Tài chính tiền tệ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 07/08/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/06/2015
28 Mô hình toán kinh tế 9.5 9.3 A 9.3 (A) 08/07/2015
29 Lý thuyết thống kê 5 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
30 Marketing căn bản 4 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2015
31 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2015
32 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
33 Kế hoạch kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2015
34 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 7 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
36 Kinh tế lượng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
37 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
38 Thị trường chứng khoán 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
40 Quản trị sản xuất 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
41 Đầu tư bất động sản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9.5 A 9.5 (A)
44 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 4.5 6 C 6 (C) 27/06/2016
45 Quản trị Marketing 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/07/2016
46 Tin quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2017
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
48 Quản trị chất lượng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/12/2016
49 Thanh toán quốc tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2016
52 Chiến lược kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2016
53 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 24/02/2016
54 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo