Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Mai Lan
Mã sinh viên: 0841090496
Lớp: ĐH QTKD 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 25/02/2014 10/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2014
8 Địa lý kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
10 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 21/06/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 27/10/2014
13 Toán cao cấp 2C 1.5 5.5 3 5.7 F C 5.7 (C) 14/07/2014 14/08/2014
14 Kinh tế vi mô 9 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.6 C 6.6 (C) 27/08/2016
16 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2014
17 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.9 C 5.9 (C) 20/12/2014
19 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2014
20 Quản trị học 7 7 B 7 (B) 03/01/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
22 Nguyên lý kế toán 3.5 4.5 D 4.5 (D) 24/12/2014
23 Xác suất thống kê 2.5 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 29/12/2014 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tài chính tiền tệ 4 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 07/08/2015
26 Quản trị doanh nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2015
27 Mô hình toán kinh tế 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 04/07/2015 22/08/2015
28 Lý thuyết thống kê 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 25/06/2015 07/08/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 3 4.1 D 4.1 (D) 07/07/2015
30 Marketing căn bản 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2015
31 Quản trị văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
32 Kế hoạch kinh doanh 9 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.6 D 4.6 (D) 18/01/2016
34 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2015
35 Kinh tế lượng 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2015
36 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
37 Thị trường chứng khoán 7 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
41 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
42 Quản trị Marketing 5 5.9 C 5.9 (C) 19/07/2016
43 Quản trị sản xuất 6 7 B 7 (B) 29/06/2016
44 Đầu tư bất động sản 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
45 Quản trị chất lượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2016
46 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 2 3.9 F 3.9 (F) 30/12/2016
48 Quản trị nhân lực 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
49 Tin quản trị 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2017
50 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
52 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/05/2017
53 Thanh toán quốc tế 8.5 8.6 A 8.6 (A) 15/05/2017
54 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2015
55 Xác suất thống kê 3.5 4 D 4 (D) 03/09/2015
56 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng Anh TOEIC 2 4 5 D 5 (D) 27/02/2017
58 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo