Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hàn Anh Tuấn
Mã sinh viên: 0841090499
Lớp: ĐH QTKD 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 11/09/2014
8 Địa lý kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/06/2014 07/08/2014
11 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
13 Toán cao cấp 2C 0 3.5 1.3 3.7 F F 3.7 (F) 14/07/2014 14/08/2014
14 Kinh tế vi mô 6.5 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2014
15 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2015
16 Nguyên lý kế toán 3.5 3.8 F 3.8 (F) 15/12/2016
17 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 18/12/2014
18 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2015
19 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2014
21 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.4 D 5.4 (D) 23/12/2014
22 Quản trị học 7 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2015
23 Nguyên lý kế toán 0 1.5 1.7 2.7 F F 2.7 (F) 24/12/2014 21/01/2015
24 Xác suất thống kê 3 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2015 ĐPK
25 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 07/08/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
28 Mô hình toán kinh tế 0 5.5 1.3 5 F D 5 (D) 04/07/2015 22/08/2015
29 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
30 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2015
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
32 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
33 Kế hoạch kinh doanh 9 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2015
34 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 18/01/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2015
36 Kinh tế lượng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
37 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 27/01/2016
38 Thống kê doanh nghiệp 4 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2016
39 Thị trường chứng khoán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
40 Quản trị Marketing 4 4.8 D 4.8 (D) 19/07/2016
41 Quản trị sản xuất 1 2.8 F 2.8 (F) 29/06/2016
42 Đầu tư bất động sản 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
44 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
45 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
46 Tin quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 09/01/2017
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2016
48 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
49 Quản trị nhân lực 7 7 B 7 (B) 23/12/2016
50 Quản trị chất lượng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
51 Thanh toán quốc tế 6 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
53 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 2.5 4.5 D 4.5 (D) 11/05/2017
54 Toán cao cấp 2C 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2016
55 Xác suất thống kê 4 4.2 D 4.2 (D) 03/09/2015
56 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.7 A 8.7 (A) 29/02/2016
57 Nguyên lý kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2017
58 Quản trị sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2017
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.6 C 5.6 (C) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo