Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thủy
Mã sinh viên: 0841090503
Lớp: ĐH QTKD 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2014
8 Địa lý kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2014
11 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/10/2014
13 Toán cao cấp 2C 6 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2014
14 Kinh tế vi mô 9 9 A 9 (A) 27/06/2014
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2014
16 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.1 B 7.1 (B) 23/12/2014
19 Quản trị học 8 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
21 Nguyên lý kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 24/12/2014
22 Xác suất thống kê 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 29/12/2014 30/01/2015
23 Tài chính tiền tệ 7 7 B 7 (B) 29/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 07/08/2015
25 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2015
26 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/07/2015
27 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.6 D 4.6 (D) 07/07/2015
29 Marketing căn bản 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
30 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 18/12/2015
31 Kế hoạch kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
34 Kinh tế lượng 5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
35 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9 A 9 (A) 07/01/2016
36 Thị trường chứng khoán 8.5 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 4 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2016
40 Quản trị Marketing 6.5 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2016
41 Đầu tư bất động sản 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
42 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5.5 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2016
43 Quản trị sản xuất 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
44 Quản trị nhân lực 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2017
45 Tin quản trị 6 6.5 C 6.5 (C) 09/01/2017
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
47 Chiến lược kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
48 Quản trị chất lượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
50 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo