Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Nga
Mã sinh viên: 0841090504
Lớp: ĐH QTKD 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 01/03/2014 03/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 8 7 B 7 (B) 25/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2014
8 Địa lý kinh tế 7.5 7 B 7 (B) 22/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.4 B 7.4 (B) 30/06/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 30/06/2014
11 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/10/2014
13 Toán cao cấp 2C 6.5 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2014
14 Kinh tế vi mô 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
15 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 18/12/2014
16 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4 D 4 (D) 14/01/2015
17 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2014
19 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.6 C 6.6 (C) 23/12/2014
20 Quản trị học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2015
21 Nguyên lý kế toán 3 4.2 D 4.2 (D) 24/12/2014
22 Xác suất thống kê 3 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
24 Tài chính tiền tệ 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/06/2015 12/08/2015
25 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 07/08/2015
26 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 17/06/2015
27 Mô hình toán kinh tế 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 04/07/2015 22/08/2015
28 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2015
29 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 01/07/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2015
31 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 18/12/2015
32 Kế hoạch kinh doanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 4.6 D 4.6 (D) 18/01/2016
34 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2015
35 Kinh tế lượng 5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2015
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
37 Thống kê doanh nghiệp 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
38 Thị trường chứng khoán 3.5 4.9 D 4.9 (D) 07/01/2016
39 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
41 Quản trị Marketing 4.5 5.2 D 5.2 (D) 19/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
43 Quản trị sản xuất 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
44 Đầu tư bất động sản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
45 Tin quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2017
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
47 Chiến lược kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 29/12/2016
48 Quản trị nhân lực 7 7 B 7 (B) 23/12/2016
49 Quản trị chất lượng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2016
50 Pháp luật đại cương 4.5 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
51 Thanh toán quốc tế 5.5 6.9 C 6.9 (C) 15/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
53 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 11/05/2017
54 Toán cao cấp 1 0.5 5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 09/02/2015 03/03/2015
55 Xác suất thống kê 3.5 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2016
56 Nguyên lý kế toán 5.5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2017
57 Kinh tế lượng 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2016
58 Thống kê doanh nghiệp 4 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2016
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 5 D 5 (D) 23/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo