Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Tường Vân
Mã sinh viên: 0841090508
Lớp: ĐH QTKD 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 01/03/2014 03/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.4 D 5.4 (D) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 25/02/2014 10/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2014
8 Địa lý kinh tế 7 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2014
10 Pháp luật đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 21/06/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 1.5 5 3.7 6 F C 6 (C) 28/06/2014 07/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/10/2014
13 Toán cao cấp 2C 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 14/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kinh tế vi mô 6.5 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2014
15 Quản trị nhân lực 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2016
16 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 6.9 C 6.9 (C) 01/07/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 27/08/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4.1 D 4.1 (D) 28/08/2017
19 Toán cao cấp 2C 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/08/2015 08/09/2015
20 Quản trị sản xuất 7.5 7.6 B 7.6 (B) 30/08/2015
21 Luật kinh tế 5 4.7 D 4.7 (D) 18/12/2014
22 Nguyên lý kế toán 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
24 Quản trị học 6 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2015
25 Xác suất thống kê 3 7 3 5.7 F C 5.7 (C) 29/12/2014 02/02/2015
26 Giáo dục thể chất 3 I (I)
27 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.9 C 5.9 (C) 25/12/2014
28 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
29 Quản trị học 8 7.9 B 7.9 (B) 14/12/2016
30 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 9.5 9 A 9 (A) 31/10/2017
31 Tài chính tiền tệ 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
32 Quản trị doanh nghiệp 8 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2015
33 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 17/06/2015
34 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
35 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.2 D 5.2 (D) 04/07/2015
36 Lý thuyết thống kê 6 7 B 7 (B) 25/06/2015
37 Marketing căn bản 6 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2015
38 Quản trị văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
39 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8.4 B 8.4 (B) 31/12/2015
40 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
41 Kinh tế lượng 3 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2015
42 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
43 Thống kê doanh nghiệp 5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2016
44 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.9 C 6.9 (C) 18/01/2016
45 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2016
46 Marketing căn bản 4 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2016
47 Đầu tư bất động sản 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
48 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
49 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
50 Quản trị Marketing 4.5 5.2 D 5.2 (D) 19/07/2016
51 Chiến lược kinh doanh 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/12/2016
52 Tin quản trị 8 8 B 8 (B) 06/01/2017
53 Quản trị chất lượng I (I)
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
55 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 2.5 4.3 D 4.3 (D) 11/05/2017
56 Thanh toán quốc tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Địa lý kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
58 Kinh tế vi mô 9.5 9.3 A 9.3 (A) 06/02/2015
59 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2015
60 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 29/02/2016
61 Quản trị nhân lực 0 2.7 F 2.7 (F) 19/02/2016
62 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017
63 Quản trị chất lượng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2016
64 Tài chính tiền tệ 5.5 6 C 6 (C) 25/08/2017
65 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9.5 9.1 A 9.1 (A) 22/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo