Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Đức
Mã sinh viên: 0841090514
Lớp: ĐH QTKD 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 01/03/2014 03/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2014
8 Địa lý kinh tế 6.5 6.2 C 6.2 (C) 22/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 30/06/2014 08/08/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/06/2014 07/08/2014
11 Pháp luật đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 2 3.7 F 3.7 (F) 27/10/2014
13 Toán cao cấp 2C I (I)
14 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 27/06/2014
15 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
16 Luật kinh tế 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 18/12/2014 23/01/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 20/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 7 6.6 C 6.6 (C) 23/12/2014
19 Quản trị học 6 6.1 C 6.1 (C) 03/01/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
21 Nguyên lý kế toán 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 24/12/2014 21/01/2015
22 Xác suất thống kê 0 3.5 1.2 3.5 F F 3.5 (F) 29/12/2014 30/01/2015
23 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2015
24 Xác suất thống kê 8.5 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2015
25 Tài chính tiền tệ 6 6 C 6 (C) 29/06/2015
26 Quản trị doanh nghiệp 8 7.6 B 7.6 (B) 17/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 07/08/2015 08/09/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2015
29 Mô hình toán kinh tế 7 6.6 C 6.6 (C) 04/07/2015
30 Lý thuyết thống kê 6.5 7 B 7 (B) 25/06/2015
31 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 01/07/2015
32 Tin học văn phòng 10 9.5 A 9.5 (A) 21/07/2016
33 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
34 Kế hoạch kinh doanh 9 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
35 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2015
36 Kinh tế lượng 4 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2015
37 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2016
38 Tiếng Anh TOEIC 3 5 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2016
39 Thống kê doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
40 Thị trường chứng khoán 8.5 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
43 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
44 Quản trị Marketing 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2016
45 Quản trị sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
46 Đầu tư bất động sản 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
47 Tin quản trị 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2017
48 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2016
49 Chiến lược kinh doanh 7 6.9 C 6.9 (C) 29/12/2016
50 Quản trị nhân lực 7 7 B 7 (B) 23/12/2016
51 Quản trị chất lượng 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2016
52 Kinh tế lượng 5 5.2 D 5.2 (D) 09/01/2017
53 Thanh toán quốc tế 8.5 8.1 B 8.1 (B) 15/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
55 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/05/2017
56 Toán cao cấp 2C 2.5 3.7 F 3.7 (F) 17/02/2016
57 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 F 3 (F) 02/02/2016
58 Toán cao cấp 2C 6 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
59 Toán cao cấp 2C I (I)
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo