Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thúy Quỳnh
Mã sinh viên: 0841090516
Lớp: ĐH QTKD 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 01/03/2014 03/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.1 C 6.1 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2014
8 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 22/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.6 C 5.6 (C) 30/06/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 30/06/2014
11 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/10/2014
13 Toán cao cấp 2C 3 4 D 4 (D) 14/07/2014
14 Kinh tế vi mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
15 Lập và phân tích dự án đầu tư 5.5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2016
16 Quản trị nhân lực 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2016
17 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/09/2015
18 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 26/08/2016
19 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
20 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 18/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
22 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2014
24 Quản trị học 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
25 Nguyên lý kế toán 6 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2014
26 Xác suất thống kê 1.5 2 2 2.3 F F 2.3 (F) 29/12/2014 30/01/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 0 7.5 2.1 7.1 F B 7.1 (B) 17/06/2015 02/08/2015
28 Mô hình toán kinh tế 2.5 5 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 04/07/2015 15/08/2015
29 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 07/08/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
31 Tài chính tiền tệ 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
32 Marketing căn bản ** 4 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 19/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Lý thuyết thống kê 1.5 ** 2 ** F ** 2 (F) 25/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Quản trị văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
35 Kế hoạch kinh doanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
36 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.6 C 6.6 (C) 24/12/2015
37 Kinh tế lượng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 27/01/2016
39 Lý thuyết thống kê 8.5 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
40 Thống kê doanh nghiệp 5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2016
41 Thị trường chứng khoán 6 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
42 Đầu tư bất động sản 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
44 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6.5 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
45 Quản trị Marketing 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/07/2016
46 Tin quản trị 5 5.4 D 5.4 (D) 09/01/2017
47 Thanh toán quốc tế 6.5 7.1 B 7.1 (B) 15/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
49 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2016
50 Xác suất thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2015
51 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2016
52 Quản trị sản xuất 4 4.9 D 4.9 (D) 19/02/2016
53 Quản trị chất lượng 9 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2016
54 Quản trị sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2017
55 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3.5 5 D 5 (D) 22/03/2017
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 8.8 A 8.8 (A) 22/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo