Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lệ Quý
Mã sinh viên: 0841090517
Lớp: ĐH QTKD 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 11/09/2014
8 Địa lý kinh tế 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 22/06/2014 30/07/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
10 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/10/2014
13 Toán cao cấp 2C 6.5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2014
14 Kinh tế vi mô 9.5 8.4 B 8.4 (B) 27/06/2014
15 Lập và phân tích dự án đầu tư 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2016
16 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2015
17 Quản trị sản xuất 6.5 7 B 7 (B) 30/08/2015
18 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2015
19 Luật kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
20 Nguyên lý kế toán 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 24/12/2014 21/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
22 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2015
23 Xác suất thống kê 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 29/12/2014 02/02/2015
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2014
25 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2014
26 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
27 Tài chính tiền tệ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 07/08/2015
29 Quản trị doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 07/07/2015
31 Mô hình toán kinh tế 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 04/07/2015 22/08/2015
32 Lý thuyết thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
33 Marketing căn bản 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/07/2015
34 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
35 Kế hoạch kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 31/12/2015
36 Kinh tế lượng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
38 Nguyên lý kế toán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
39 Thống kê doanh nghiệp 0.5 2.6 F 2.6 (F) 07/01/2016
40 Thị trường chứng khoán ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thị trường chứng khoán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
42 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
44 Quản trị Marketing 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2016
45 Đầu tư bất động sản 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
46 Chiến lược kinh doanh 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/12/2016
47 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
49 Thanh toán quốc tế 7 7 B 7 (B) 15/05/2017
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/05/2017
51 Địa lý kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2015
52 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2016
53 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.4 D 5.4 (D) 29/02/2016
54 Quản trị nhân lực 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2016
55 Marketing căn bản I (I)
56 Quản trị chất lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2016
57 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2016
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 10 9.5 A 9.5 (A) 22/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo