Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Đức Bầu
Mã sinh viên: 0841090522
Lớp: ĐH QTKD 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 01/03/2014 03/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 06/03/2014 21/03/2014
6 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 2 3.7 F 3.7 (F) 11/09/2014
8 Địa lý kinh tế 9 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 30/06/2014 08/08/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 4 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
11 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 2 3.7 F 3.7 (F) 27/10/2014
13 Toán cao cấp 2C I (I)
14 Kinh tế vi mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.2 D 4.2 (D) 27/08/2016
16 Toán cao cấp 1 1.5 3.3 F 3.3 (F) 23/08/2017
17 Nguyên lý kế toán 6 4.5 D 4.5 (D) 15/12/2016
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 1 3.5 4.5 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 14/01/2015 04/02/2015
20 Luật kinh tế 4 4.7 D 4.7 (D) 18/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 20/12/2014
22 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2014
23 Quản trị học 6 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2015
24 Nguyên lý kế toán 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 24/12/2014 21/01/2015
25 Xác suất thống kê 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2014
26 Tài chính tiền tệ 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2015
28 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.4 B 8.4 (B) 17/06/2015
29 Mô hình toán kinh tế 2.5 5.5 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 04/07/2015 22/08/2015
30 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
31 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 2 ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 07/07/2015 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
34 Quản trị văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
35 Kế hoạch kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
36 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2016
37 Tài chính doanh nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2015
38 Kinh tế lượng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
39 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 27/01/2016
40 Thống kê doanh nghiệp 2 3.4 F 3.4 (F) 07/01/2016
41 Thị trường chứng khoán 5.5 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
42 Quản trị Marketing 3.5 4.3 D 4.3 (D) 19/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 4.4 D 4.4 (D) 29/07/2016
44 Quản trị sản xuất 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
45 Đầu tư bất động sản 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
46 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
47 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5 5.9 C 5.9 (C) 27/06/2016
48 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.6 B 7.6 (B) 30/12/2016
49 Chiến lược kinh doanh 5 5.6 C 5.6 (C) 29/12/2016
50 Quản trị nhân lực 6.5 6.6 C 6.6 (C) 23/12/2016
51 Quản trị chất lượng 5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2016
52 Tin quản trị 8 7.4 B 7.4 (B) 09/01/2017
53 Thanh toán quốc tế 7 7 B 7 (B) 15/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
55 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/05/2017
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/02/2017
57 Toán cao cấp 1 3.5 2.8 F 2.8 (F) 07/03/2017 ĐPK
58 Toán cao cấp 2C 4.5 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2016
59 Toán cao cấp 2C 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 06/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 25/08/2016
62 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo