Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thực
Mã sinh viên: 0841090524
Lớp: ĐH QTKD 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7 B 7 (B) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/03/2014 03/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 6 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2014
8 Địa lý kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 22/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.1 D 5.1 (D) 30/06/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
11 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 27/10/2014
13 Toán cao cấp 2C 8 8 B 8 (B) 14/07/2014
14 Kinh tế vi mô 9 9.1 A 9.1 (A) 27/06/2014
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
16 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
17 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.4 C 6.4 (C) 20/12/2014
19 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/12/2014
20 Quản trị học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2015
21 Nguyên lý kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 24/12/2014
22 Xác suất thống kê 7 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2014
23 Tài chính tiền tệ 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2015
25 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.4 B 8.4 (B) 17/06/2015
26 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.9 C 5.9 (C) 04/07/2015
27 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
28 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2015
30 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
31 Kế hoạch kinh doanh 7 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 21/12/2015
35 Kinh tế lượng 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2015
36 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2016
37 Thị trường chứng khoán 6 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
38 Đầu tư bất động sản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9.5 A 9.5 (A)
40 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7.5 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
42 Quản trị Marketing 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2016
43 Quản trị sản xuất 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
44 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 05/01/2017
45 Tin quản trị 7 6.9 C 6.9 (C) 09/01/2017
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 8.6 A 8.6 (A) 30/12/2016
47 Chiến lược kinh doanh 7 7 B 7 (B) 29/12/2016
48 Quản trị chất lượng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/12/2016
49 Thanh toán quốc tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 11/05/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo