Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hằng
Mã sinh viên: 0841090528
Lớp: ĐH QTKD 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 01/03/2014 03/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 3.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 06/03/2014 21/03/2014
6 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2014
8 Địa lý kinh tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/06/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 0 3.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 30/06/2014 07/08/2014
11 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 2 3.7 F 3.7 (F) 27/10/2014
13 Toán cao cấp 2C 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/07/2014 14/08/2014
14 Kinh tế vi mô 5 6.1 C 6.1 (C) 27/06/2014
15 Toán cao cấp 2C 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2015
16 Quản trị nhân lực 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
17 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/09/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9.5 9.2 A 9.2 (A) 27/08/2016
19 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4 D 4 (D) 20/12/2014
21 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2014
23 Quản trị học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2015
24 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
25 Nguyên lý kế toán 7 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2014
26 Xác suất thống kê 4 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2014
27 Quản trị doanh nghiệp 8 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2015
28 Mô hình toán kinh tế 0 7.5 1.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/07/2015 15/08/2015
29 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 07/08/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
31 Lý thuyết thống kê 8.5 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
32 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 23/06/2015
33 Tài chính tiền tệ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
34 Quản trị văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
35 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
36 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.6 C 6.6 (C) 24/12/2015
37 Kinh tế lượng 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
39 Nguyên lý kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
40 Thống kê doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
41 Thị trường chứng khoán 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
42 Đầu tư bất động sản 4 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
44 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6 7 B 7 (B) 27/06/2016
45 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2016
46 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2016
48 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
49 Thanh toán quốc tế 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3.5 4.5 D 4.5 (D) 11/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
52 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 7 B 7 (B) 07/09/2016
53 Xác suất thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2015
54 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2016
55 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 29/02/2016
56 Quản trị sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2016
57 Giáo dục thể chất 2 I (I)
58 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 25/08/2016
59 Quản trị chất lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2016
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo