Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thị Dung
Mã sinh viên: 0841090529
Lớp: ĐH QTKD 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/03/2014 03/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 11/09/2014
8 Địa lý kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.4 C 6.4 (C) 30/06/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 5 6 C 6 (C) 30/06/2014
11 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/10/2014
13 Toán cao cấp 2C 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 14/07/2014 14/08/2014
14 Kinh tế vi mô 10 9.4 A 9.4 (A) 27/06/2014
15 Giáo dục thể chất 3 9 9.3 A 9.3 (A) 18/12/2014
16 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.4 C 6.4 (C) 20/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 9 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2014
19 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
21 Nguyên lý kế toán 9.5 9.5 A 9.5 (A) 24/12/2014
22 Xác suất thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2014
23 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 07/08/2015
25 Quản trị doanh nghiệp 9.5 8.9 A 8.9 (A) 17/06/2015
26 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.5 C 5.5 (C) 04/07/2015
27 Lý thuyết thống kê 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 25/06/2015 07/08/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
29 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2015
30 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
31 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8.6 A 8.6 (A) 31/12/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2015
34 Kinh tế lượng 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
35 Thống kê doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
36 Thị trường chứng khoán 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
40 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
41 Quản trị Marketing 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2016
42 Quản trị sản xuất ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đầu tư bất động sản ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tin quản trị I (I)
45 Quản trị nhân lực ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Quản trị chất lượng ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 0 F (I)
48 Toán cao cấp 1 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 09/02/2015 03/03/2015
49 Toán cao cấp 2C 6.5 7 B 7 (B) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo