Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Bích
Mã sinh viên: 0841090530
Lớp: ĐH QTKD 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 5.5 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 11/09/2014
8 Địa lý kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 0 9 3 9 F A 9 (A) 30/06/2014 07/08/2014
11 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
13 Toán cao cấp 2C 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2014
14 Kinh tế vi mô 8.5 8.6 A 8.6 (A) 27/06/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2014
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
17 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2014
19 Kinh tế vĩ mô 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2014
20 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
22 Nguyên lý kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2014
23 Xác suất thống kê 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 29/12/2014 30/01/2015
24 Tài chính tiền tệ 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 07/08/2015
26 Quản trị doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
27 Mô hình toán kinh tế 5 5.4 D 5.4 (D) 04/07/2015
28 Lý thuyết thống kê 6 7 B 7 (B) 25/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
30 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
31 Quản trị văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
32 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8.6 A 8.6 (A) 31/12/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2016
34 Tài chính doanh nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
35 Kinh tế lượng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2015
36 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 27/01/2016
37 Thống kê doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2016
38 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
40 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8.5 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2016
41 Quản trị Marketing 5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
43 Quản trị sản xuất 7.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
44 Đầu tư bất động sản 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
45 Tin quản trị 7 7 B 7 (B) 09/01/2017
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 9 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2016
47 Chiến lược kinh doanh 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/12/2016
48 Quản trị nhân lực 8 7.6 B 7.6 (B) 23/12/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
50 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
51 Mô hình toán kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2016
52 Quản trị chất lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo