Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Vọng
Mã sinh viên: 0841090534
Lớp: ĐH QTKD 7_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 0 ** 2 ** F ** ** 21/10/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 2 6 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 01/03/2014 03/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.1 C 6.1 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2014
8 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/06/2014 08/08/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 4 5 D 5 (D) 30/06/2014
11 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 2 3.7 F 3.7 (F) 27/10/2014
13 Toán cao cấp 2C I (I)
14 Kinh tế vi mô 3.5 4 D 4 (D) 27/06/2014
15 Lập và phân tích dự án đầu tư 6 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2016
16 Quản trị nhân lực 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
18 Nguyên lý kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 16/12/2016
19 Luật kinh tế 4 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2017
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
21 Luật kinh tế ** ** ** (I) 18/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kinh tế vĩ mô 5 5.1 D 5.1 (D) 23/12/2014
23 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2015
24 Nguyên lý kế toán I (I)
25 Xác suất thống kê I (I)
26 Xác suất thống kê I (I)
27 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2015
29 Quản trị doanh nghiệp 5 5.4 D 5.4 (D) 17/06/2015
30 Lý thuyết thống kê 5.5 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2015
31 Marketing căn bản ** 5.5 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 01/07/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Mô hình toán kinh tế I (I)
33 Kế hoạch kinh doanh ** ** ** ** 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tài chính doanh nghiệp 5 4.7 D 4.7 (D) 24/12/2015
35 Kinh tế lượng I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Kỹ năng làm việc nhóm 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
38 Thống kê doanh nghiệp 0 1 F 1 (F) 07/01/2016
39 Quản trị văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 18/12/2015
40 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
41 Thống kê doanh nghiệp I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
43 Kế hoạch kinh doanh 6 5.9 C 5.9 (C) 10/12/2016
44 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
45 Quản trị Marketing I (I)
46 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2016
47 Đầu tư bất động sản ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tin quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2017
49 Chiến lược kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2016
50 Quản trị nhân lực ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Quản trị chất lượng 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
52 Thanh toán quốc tế 4 5.3 D 5.3 (D) 15/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
54 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/05/2017
55 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2017
56 Toán cao cấp 2C 0 1.7 F 1.7 (F) 17/02/2016
57 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
58 Xác suất thống kê I (I)
59 Kinh tế lượng 8.5 7 B 7 (B) 24/08/2017
60 Xác suất thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng Anh TOEIC 3 ** ** ** (I) 27/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Quản trị sản xuất 3.5 4.1 D 4.1 (D) 19/02/2016
63 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
64 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 09/09/2017
65 Mô hình toán kinh tế I (I)
66 Đầu tư bất động sản I (I)
67 Quản trị Marketing ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo