Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: OUANKHANACHACK Kibachieng
Mã sinh viên: 0841090539
Lớp: ĐH QTKD 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 20/03/2014 03/04/2014 ĐPK
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/03/2014 03/04/2014 ĐPK
3 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2016
6 Địa lý kinh tế 5 5.2 D 5.2 (D) 22/06/2014
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 30/06/2014 09/09/2014
8 Tâm lý học người tiêu dùng 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/06/2014 12/09/2014
9 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 21/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
11 Toán cao cấp 2C ** 3 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 14/07/2014 12/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kinh tế vi mô 5.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
13 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
14 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
15 Luật kinh tế 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/12/2014 06/03/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 20/12/2014
17 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2014
18 Quản trị học 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 03/01/2015 06/03/2015
19 Nguyên lý kế toán 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 24/12/2014 06/03/2015
20 Xác suất thống kê 1 3.5 2.3 4 F D 4 (D) 29/12/2014 09/03/2015
21 Tài chính tiền tệ 0 6 2 6 F C 6 (C) 29/06/2015 28/08/2015
22 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 07/08/2015
23 Quản trị doanh nghiệp 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 17/06/2015 28/08/2015
24 Mô hình toán kinh tế 1.5 7 3.1 6.8 F C 6.8 (C) 04/07/2015 28/08/2015
25 Lý thuyết thống kê 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/06/2015 25/08/2015
26 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2015
27 Kế hoạch kinh doanh 5.5 6 C 6 (C) 31/12/2015
28 Tài chính doanh nghiệp 1 3.1 F 3.1 (F) 24/12/2015
29 Kinh tế lượng 3 4 D 4 (D) 30/12/2015
30 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 27/01/2016
31 Quản trị văn phòng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
32 Thống kê doanh nghiệp 2 3.5 F 3.5 (F) 07/01/2016
33 Thị trường chứng khoán 3 4.4 D 4.4 (D) 07/01/2016
34 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
35 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 4.5 6 C 6 (C) 27/06/2016
36 Quản trị Marketing 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/07/2016
37 Quản trị sản xuất 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
38 Đầu tư bất động sản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
39 Tin quản trị 7 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2017
40 Lập và phân tích dự án đầu tư 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
41 Chiến lược kinh doanh 5.5 6 C 6 (C) 29/12/2016
42 Quản trị nhân lực 5 5.6 C 5.6 (C) 23/12/2016
43 Quản trị chất lượng 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
45 Thanh toán quốc tế 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/05/2017
46 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 1.5 3.2 F 3.2 (F) 11/05/2017
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 0.8 ** F ** ** 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Toán cao cấp 2C 2 1 3 2.3 F F 3 (F) 06/02/2015 23/03/2015
49 Kinh tế vĩ mô ** ** ** (I) 23/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo