Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: DITPASA Say
Mã sinh viên: 0841090541
Lớp: ĐH QTKD 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 01/03/2014 03/04/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/03/2014 03/04/2014
3 Tin học văn phòng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2014
5 Địa lý kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 22/06/2014
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2014
7 Tâm lý học người tiêu dùng 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/06/2014 12/09/2014
8 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 21/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
10 Toán cao cấp 2C 0 3.5 1.5 3.8 F F 3.8 (F) 14/07/2014 12/09/2014
11 Kinh tế vi mô 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 27/06/2014 17/09/2014
12 Toán cao cấp 1 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 03/09/2014 01/10/2014
13 Toán cao cấp 1 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 02/09/2015 29/09/2015
14 Toán cao cấp 2C 2.5 4 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2015 29/09/2015
15 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
16 Luật kinh tế 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/12/2014 06/03/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 3 4.2 D 4.2 (D) 23/12/2014
19 Quản trị học 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 03/01/2015 06/03/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
21 Nguyên lý kế toán 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 24/12/2014 06/03/2015
22 Xác suất thống kê 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 29/12/2014 09/03/2015
23 Tài chính tiền tệ 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 29/06/2015 28/08/2015
24 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 07/08/2015
25 Quản trị doanh nghiệp 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/06/2015 28/08/2015
26 Mô hình toán kinh tế 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 04/07/2015 28/08/2015
27 Lý thuyết thống kê 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/06/2015 25/08/2015
28 Marketing căn bản 0.5 3.5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 01/07/2015 28/08/2015
29 Quản trị văn phòng 0 2.7 F 2.7 (F) 18/12/2015
30 Kế hoạch kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2015
32 Kinh tế lượng 4 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2015
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
34 Thống kê doanh nghiệp 0 2.2 F 2.2 (F) 07/01/2016
35 Thị trường chứng khoán 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
37 Đầu tư bất động sản 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
38 Quản trị Marketing 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2016
39 Quản trị sản xuất 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
40 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2016
41 Tin quản trị 5 5.6 C 5.6 (C) 09/01/2017
42 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2016
43 Chiến lược kinh doanh 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/12/2016
44 Quản trị nhân lực 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
45 Quản trị chất lượng 5.5 6.4 C 6.4 (C) 29/12/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
47 Thanh toán quốc tế 7 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2017
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/05/2017
49 Toán cao cấp 2C 2.5 3 3 3.3 F F 3.3 (F) 06/02/2015 24/03/2015
50 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 11/02/2015
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 07/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo