Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: SYPASERT Somphone
Mã sinh viên: 0841090542
Lớp: ĐH QTKD 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 01/03/2014 03/04/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 06/03/2014 03/04/2014
3 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2014
5 Địa lý kinh tế 5 4.8 D 4.8 (D) 22/06/2014
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
7 Tâm lý học người tiêu dùng 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/06/2014 12/09/2014
8 Pháp luật đại cương 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 21/06/2014 09/09/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/10/2014
10 Toán cao cấp 2C 0 3.5 0.7 3 F F 3 (F) 14/07/2014 12/09/2014
11 Kinh tế vi mô 3.5 4 D 4 (D) 27/06/2014
12 Toán cao cấp 2C 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 30/08/2015 29/09/2015
13 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2014
14 Luật kinh tế 3 4 D 4 (D) 18/12/2014
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.1 C 6.1 (C) 20/12/2014
16 Kinh tế vĩ mô 7.5 7 B 7 (B) 23/12/2014
17 Quản trị học 0 7.5 1.9 6.9 F C 6.9 (C) 03/01/2015 06/03/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
19 Nguyên lý kế toán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2014
20 Xác suất thống kê 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/12/2014 09/03/2015
21 Pháp luật đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2015
22 Tài chính tiền tệ 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 29/06/2015 28/08/2015
23 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 07/08/2015
24 Quản trị doanh nghiệp 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 17/06/2015 28/08/2015
25 Lý thuyết thống kê 5.5 6 C 6 (C) 25/06/2015
26 Marketing căn bản 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 01/07/2015 28/08/2015
27 Mô hình toán kinh tế 2.5 8 3.8 7.5 F B 7.5 (B) 08/07/2015 28/08/2015
28 Quản trị văn phòng 0 2.7 F 2.7 (F) 18/12/2015
29 Thống kê doanh nghiệp 0 2.2 F 2.2 (F) 07/01/2016
30 Thị trường chứng khoán 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2016
31 Kế hoạch kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 31/12/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2015
33 Kinh tế lượng 4.5 5 D 5 (D) 30/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
36 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 3 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2016
37 Quản trị Marketing 5.5 6.1 C 6.1 (C) 19/07/2016
38 Quản trị sản xuất 5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
39 Đầu tư bất động sản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
40 Tin quản trị 5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2017
41 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
42 Chiến lược kinh doanh 4 5 D 5 (D) 29/12/2016
43 Quản trị nhân lực 1 2.7 F 2.7 (F) 23/12/2016
44 Quản trị chất lượng 0 2.8 F 2.8 (F) 29/12/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
46 Thanh toán quốc tế 6 6.6 C 6.6 (C) 15/05/2017
47 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 2 3.7 F 3.7 (F) 11/05/2017
48 Luật kinh tế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/08/2015 28/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo