Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: CHANTHANALY Somsith
Mã sinh viên: 0841090543
Lớp: ĐH QTKD 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 01/03/2014 03/04/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
3 Tin học văn phòng 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 10/03/2014 10/03/2014 ĐPK
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2016
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2016
7 Địa lý kinh tế 4.5 4.7 D 4.7 (D) 22/06/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
9 Tâm lý học người tiêu dùng 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 30/06/2014 12/09/2014
10 Pháp luật đại cương 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 21/06/2014 09/09/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
12 Toán cao cấp 2C 0 4 0.7 3.3 F F 3.3 (F) 14/07/2014 12/09/2014
13 Kinh tế vi mô 2.5 0 3.5 1.8 F F 3.5 (F) 27/06/2014 03/08/2014
14 Toán cao cấp 1 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 02/09/2015 29/09/2015
15 Toán cao cấp 2C 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2015 29/09/2015
16 Kinh tế vĩ mô 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2015 29/09/2015 ĐPK
17 Luật kinh tế 2.5 3.7 F 3.7 (F) 08/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
20 Luật kinh tế 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 18/12/2014 06/03/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2014
22 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2014
23 Quản trị học 5 5.1 D 5.1 (D) 03/01/2015
24 Nguyên lý kế toán 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 24/12/2014 06/03/2015
25 Xác suất thống kê 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 29/12/2014 09/03/2015
26 Tài chính tiền tệ 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/06/2015 28/08/2015
27 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 07/08/2015
28 Quản trị doanh nghiệp 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 17/06/2015 28/08/2015
29 Mô hình toán kinh tế 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 04/07/2015 16/09/2015 ĐPK
30 Lý thuyết thống kê 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 25/06/2015 16/09/2015 ĐPK
31 Marketing căn bản 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/12/2015
33 Kinh tế lượng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2016
35 Thống kê doanh nghiệp 0 2.2 F 2.2 (F) 07/01/2016
36 Pháp luật đại cương 0 2.5 F 2.5 (F) 27/01/2016
37 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2016
38 Quản trị văn phòng 0 2.7 F 2.7 (F) 18/12/2015
39 Kế hoạch kinh doanh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9.5 A 9.5 (A)
41 Đầu tư bất động sản 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
42 Quản trị Marketing 2.5 4.1 D 4.1 (D) 19/07/2016
43 Quản trị sản xuất 0.5 2.7 F 2.7 (F) 29/06/2016
44 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 3 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2016
45 Tin quản trị 5 5.4 D 5.4 (D) 09/01/2017
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
47 Chiến lược kinh doanh 4 4.9 D 4.9 (D) 29/12/2016
48 Quản trị nhân lực 2 3.5 F 3.5 (F) 23/12/2016
49 Quản trị chất lượng 4 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
51 Thanh toán quốc tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2017
52 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3 3.8 F 3.8 (F) 11/05/2017
53 Xác suất thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo