Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: SENGSAVANG Saylom
Mã sinh viên: 0841090544
Lớp: ĐH QTKD 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 01/03/2014 03/04/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.5 D 4.5 (D) 06/03/2014
3 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 25/02/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 11/09/2014
5 Địa lý kinh tế 5 4.8 D 4.8 (D) 22/06/2014
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/06/2014 09/09/2014
7 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/06/2014 12/09/2014
8 Pháp luật đại cương 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 21/06/2014 09/09/2014
9 Giáo dục thể chất 2 9 9 A 9 (A) 27/10/2014
10 Toán cao cấp 2C 0 2 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 14/07/2014 12/09/2014
11 Kinh tế vi mô 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 27/06/2014 17/09/2014
12 Toán cao cấp 2C 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/08/2015 29/09/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2015
14 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
15 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 18/12/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
17 Kinh tế vĩ mô 3 4.4 D 4.4 (D) 23/12/2014
18 Quản trị học 5 5.6 C 5.6 (C) 03/01/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
20 Nguyên lý kế toán 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/12/2014 06/03/2015
21 Xác suất thống kê 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 29/12/2014 09/03/2015
22 Tài chính tiền tệ 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/06/2015 28/08/2015
23 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 07/08/2015
24 Quản trị doanh nghiệp 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 17/06/2015 28/08/2015
25 Lý thuyết thống kê 0 6 3 7 F B 7 (B) 25/06/2015 25/08/2015
26 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2015
27 Mô hình toán kinh tế 2 9 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 08/07/2015 28/08/2015
28 Quản trị văn phòng 1 3.3 F 3.3 (F) 18/12/2015
29 Kế hoạch kinh doanh 5.5 6 C 6 (C) 31/12/2015
30 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/12/2015
31 Kinh tế lượng 2 3.2 F 3.2 (F) 30/12/2015
32 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
33 Thống kê doanh nghiệp 0 2.2 F 2.2 (F) 07/01/2016
34 Thị trường chứng khoán 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
36 Đầu tư bất động sản 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
37 Quản trị Marketing 8 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2016
38 Quản trị sản xuất 0.5 3 F 3 (F) 29/06/2016
39 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 4 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
40 Tin quản trị 5 5.6 C 5.6 (C) 09/01/2017
41 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2016
42 Chiến lược kinh doanh 2.5 4.1 D 4.1 (D) 29/12/2016
43 Quản trị nhân lực 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
44 Quản trị chất lượng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
46 Thanh toán quốc tế 6 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2017
47 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/05/2017
48 Kinh tế vi mô 9.5 ** 8.4 ** B ** 8.4 (B) 06/03/2015 06/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Toán cao cấp 2C 2.5 2 3.3 3 F F 3.3 (F) 06/02/2015 24/03/2015
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo