Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: XOMPHOUVISETH Phonechit
Mã sinh viên: 0841090545
Lớp: ĐH QTKD 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2014 03/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 21/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Tin học văn phòng 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 25/02/2014 10/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 0 2.7 F 2.7 (F) 11/09/2014
5 Địa lý kinh tế I (I)
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
7 Tâm lý học người tiêu dùng I (I)
8 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 21/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Toán cao cấp 2C I (I)
11 Kinh tế vi mô I (I)
12 Giáo dục thể chất 3 I (I)
13 Luật kinh tế ** ** ** (I) 18/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kinh tế vĩ mô I (I)
15 Quản trị học I (I)
16 Nguyên lý kế toán I (I)
17 Xác suất thống kê I (I)
18 Tài chính tiền tệ I (I)
19 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 07/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Quản trị doanh nghiệp I (I)
21 Lý thuyết thống kê I (I)
22 Marketing căn bản I (I)
23 Kế hoạch kinh doanh I (I)
24 Tài chính doanh nghiệp I (I)
25 Kinh tế lượng I (I)
26 Giáo dục thể chất 5 I (I)
27 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thị trường chứng khoán I (I)
29 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 0 F (I)
30 Quản trị Marketing I (I)
31 Quản trị sản xuất I (I)
32 Tin quản trị I (I)
33 Quản trị nhân lực ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Quản trị chất lượng ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 I (I)
36 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo