1
|
Toán cao cấp 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/03/2014
|
03/04/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/03/2014
|
21/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Tin học văn phòng
|
0
|
0
|
2.5
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
25/02/2014
|
10/03/2014
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 1
|
0
|
|
2.7
|
|
F
|
|
2.7 (F)
|
11/09/2014
|
|
|
5
|
Địa lý kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Tâm lý học người tiêu dùng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Pháp luật đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
21/06/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Toán cao cấp 2C
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Kinh tế vi mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Luật kinh tế
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/12/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Kinh tế vĩ mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Quản trị học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Nguyên lý kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Xác suất thống kê
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Tài chính tiền tệ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/08/2015
|
08/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Quản trị doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Lý thuyết thống kê
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Marketing căn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Kế hoạch kinh doanh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Tài chính doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Kinh tế lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Thống kê doanh nghiệp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
07/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Thị trường chứng khoán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Quản trị Marketing
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Quản trị sản xuất
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Tin quản trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Quản trị nhân lực
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
23/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Quản trị chất lượng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|