Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chanthavisith Souphaphone
Mã sinh viên: 0841090547
Lớp: ĐH QTKD 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 01/03/2014 03/04/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/03/2014 03/04/2014
3 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2014
5 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2016
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8 F 3.8 (F) 21/02/2016
7 Địa lý kinh tế 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 22/06/2014 17/09/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.2 D 4.2 (D) 30/06/2014
9 Tâm lý học người tiêu dùng 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 30/06/2014 12/09/2014
10 Pháp luật đại cương 0 3 2 4 F D 4 (D) 21/06/2014 09/09/2014
11 Giáo dục thể chất 2 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 14/07/2014 12/09/2014
13 Kinh tế vi mô 2.5 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/10/2014
15 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 03/09/2014
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.9 C 6.9 (C) 26/08/2014
17 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
18 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
19 Luật kinh tế 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 18/12/2014 06/03/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 20/12/2014 05/03/2015
21 Kinh tế vĩ mô 3 4.1 D 4.1 (D) 23/12/2014
22 Quản trị học 3 7 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 03/01/2015 06/03/2015
23 Nguyên lý kế toán 1.5 8 3.2 7.5 F B 7.5 (B) 24/12/2014 06/03/2015
24 Xác suất thống kê 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 29/12/2014 09/03/2015
25 Pháp luật đại cương 1.5 3.7 F 3.7 (F) 27/01/2016
26 Tài chính tiền tệ 3 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 07/08/2015
28 Quản trị doanh nghiệp 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 17/06/2015 28/08/2015
29 Mô hình toán kinh tế 0 8 1.4 6.8 F C 6.8 (C) 04/07/2015 28/08/2015
30 Lý thuyết thống kê 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 25/06/2015 25/08/2015
31 Marketing căn bản 3 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2015
32 Quản trị văn phòng 1.5 2.3 F 2.3 (F) 18/12/2015
33 Kế hoạch kinh doanh 1 2.9 F 2.9 (F) 31/12/2015
34 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.1 D 5.1 (D) 24/12/2015
35 Kinh tế lượng 0 2 F 2 (F) 30/12/2015
36 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2016
37 Thống kê doanh nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
38 Thị trường chứng khoán 2.5 3.8 F 3.8 (F) 07/01/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9.5 A 9.5 (A)
40 Đầu tư bất động sản 2 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
41 Quản trị Marketing 3 4.3 D 4.3 (D) 19/07/2016
42 Quản trị sản xuất 2.5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
43 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 3 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
44 Tin quản trị 5 5.2 D 5.2 (D) 09/01/2017
45 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
46 Chiến lược kinh doanh 3 4.4 D 4.4 (D) 29/12/2016
47 Quản trị nhân lực 2.5 3.7 F 3.7 (F) 23/12/2016
48 Quản trị chất lượng 0 2.8 F 2.8 (F) 29/12/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
50 Thanh toán quốc tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2017
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 0 2.1 F 2.1 (F) 11/05/2017
52 Địa lý kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
53 Kinh tế vi mô 7.5 7.1 B 7.1 (B) 06/02/2015
54 Toán cao cấp 1 1 3.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2015 23/03/2015
55 Toán cao cấp 2C 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 06/02/2015 24/03/2015
56 Kinh tế vĩ mô 6 5 D 5 (D) 23/08/2015
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 0.3 F 0.3 (F) 30/08/2015
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 07/09/2015
59 Tâm lý học người tiêu dùng 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 28/08/2015 29/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo