Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tuyết
Mã sinh viên: 0841100008
Lớp: ĐH May 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
4 Vật lý 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 27/02/2014 18/03/2014
5 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2014
6 Thiết bị may công nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2014
7 Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 19/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2014
9 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
10 Cơ sở thiết kế trang phục 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 22/07/2014 07/08/2014
11 Vật liệu may 8 7.8 B 7.8 (B) 16/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 30/06/2014
13 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2014
15 Mỹ thuật trang phục 8 7.9 B 7.9 (B) 20/09/2014
16 Công nghệ may 1 7.5 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2015
19 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2015
20 Thiết kế trang phục 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 31/12/2014 29/01/2015
21 Hóa học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2015
22 Vẽ mỹ thuật 6.7 C 6.7 (C)
23 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
24 Thiết kế trang phục 2 6 6.1 C 6.1 (C) 27/06/2015
25 Sáng tác thời trang 7.2 B 7.2 (B)
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
27 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
28 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/06/2015 14/08/2015
30 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 17/06/2015
31 Thiết kế trang phục trên máy tính 6 C 6 (C)
32 Công nghệ may 3 7.5 7.9 B 7.9 (B) 24/02/2016
33 Sáng tác mẫu 8.3 B 8.3 (B)
34 Công nghệ may 2 8 8 B 8 (B) 03/02/2016
35 Tiếng Anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2016
37 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9.5 A 9.5 (A)
38 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
39 Marketing thời trang 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2016
40 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2016
41 Đồ họa thời trang 7.3 B 7.3 (B)
42 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 4 4.6 D 4.6 (D) 30/06/2016
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.3 C 6.3 (C)
45 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.5 B 7.5 (B) 14/07/2016
46 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 07/07/2016
48 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.3 B 8.3 (B)
49 Thiết kế trang phục 3 7.8 B 7.8 (B)
50 Quản trị thương hiệu 6 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2017
51 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8.5 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2017
52 Sinh thái và môi trường dệt may 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2017
53 Chi phí và giá thành 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/12/2016
54 Merchandising 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2017
55 Quản lý chất lượng trang phục 5 6 C 6 (C) 05/01/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
57 Đồ án môn học Công nghệ may 9 A 9 (A)
58 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.8 B 7.8 (B)
59 Thiết kế trang phục 1 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
60 Ecgomomi 5 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2016
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2016
62 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 5.5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo