Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Lan
Mã sinh viên: 0841100022
Lớp: ĐH May 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 21/10/2013
4 Vật lý 3 4.9 D 4.9 (D) 27/02/2014
5 Toán cao cấp 1 4 4.2 D 4.2 (D) 07/03/2014
6 Thiết bị may công nghiệp 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2014
7 Vẽ kỹ thuật 1.5 1 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 19/02/2014 13/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2014
9 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
10 Cơ sở thiết kế trang phục 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 22/07/2014 07/08/2014
11 Vật liệu may 9 8.2 B 8.2 (B) 16/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 30/06/2014
13 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 21/06/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2014
15 Mỹ thuật trang phục 8 8 B 8 (B) 20/09/2014
16 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2014
17 Công nghệ may 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 30/12/2014 29/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2015
20 Tiếng Anh 1 5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2015
21 Thiết kế trang phục 1 0 0.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 31/12/2014 29/01/2015
22 Hóa học đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 01/01/2015
23 Vẽ mỹ thuật 7.5 B 7.5 (B)
24 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
25 Thiết kế trang phục 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 27/06/2015
26 Sáng tác thời trang 8 B 8 (B)
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.3 B 8.3 (B)
28 Thực hành công nghệ may 3 6.8 C 6.8 (C)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
31 Thiết kế trang phục trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
32 Công nghệ may 3 7 6.9 C 6.9 (C) 24/02/2016
33 Công nghệ may 2 8.5 8.1 B 8.1 (B) 03/02/2016
34 Tiếng Anh 3 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
36 Sáng tác mẫu 7.5 B 7.5 (B)
37 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9.5 A 9.5 (A)
38 Thực hành thiết kế trang phục 2 7 B 7 (B)
39 Marketing thời trang 6.5 6.9 C 6.9 (C) 02/03/2016
40 Kỹ năng giao tiếp 7 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2016
41 Đồ họa thời trang 7.7 B 7.7 (B)
42 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 8 7.4 B 7.4 (B) 30/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2016
44 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.5 B 7.5 (B)
45 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
46 Tâm lý học người tiêu dùng 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2016
47 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9.5 9.3 A 9.3 (A) 29/06/2016
48 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.8 A 8.8 (A)
49 Thiết kế trang phục 3 7.8 B 7.8 (B)
50 Quản trị thương hiệu 6.5 7.1 B 7.1 (B) 08/02/2017
51 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8 B 8 (B) 05/01/2017
52 Sinh thái và môi trường dệt may 7 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2017
53 Chi phí và giá thành 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/12/2016
54 Merchandising 7 7 B 7 (B) 04/01/2017
55 Quản lý chất lượng trang phục 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
57 Đồ án môn học Công nghệ may 8 B 8 (B)
58 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.5 B 7.5 (B)
59 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 09/02/2015
60 Thiết bị may công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2015
61 Thiết kế trang phục 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
62 Thiết kế trang phục 2 8 7.8 B 7.8 (B) 04/02/2016
63 Ecgomomi 4 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo