Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thảo
Mã sinh viên: 0841100032
Lớp: ĐH May 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
4 Vật lý 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2014
5 Toán cao cấp 1 7 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2014
6 Thiết bị may công nghiệp 4 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2014
7 Vẽ kỹ thuật 0.5 0 2.7 2.3 F F 2.7 (F) 19/02/2014 13/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 23/05/2014
9 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
10 Cơ sở thiết kế trang phục 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/07/2014
11 Vật liệu may 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 8.7 A 8.7 (A) 30/06/2014
13 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 08/07/2014 14/08/2014
15 Mỹ thuật trang phục 8 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2014
16 Vẽ kỹ thuật 7.5 8 B 8 (B) 29/08/2014
17 Thiết bị may công nghiệp 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 25/08/2014 21/09/2014
18 Công nghệ may 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2015
20 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2015 ĐPK
21 Thiết kế trang phục 1 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 31/12/2014 29/01/2015
22 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2015
23 Vẽ mỹ thuật 7 B 7 (B)
24 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
26 Thiết kế trang phục 2 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/06/2015 12/08/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
28 Sáng tác thời trang 7.3 B 7.3 (B)
29 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.3 B 7.3 (B)
30 Thực hành công nghệ may 3 8.3 B 8.3 (B)
31 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2015
32 Thiết kế trang phục trên máy tính 7 B 7 (B)
33 Tiếng Anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
34 Công nghệ may 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2016
35 Công nghệ may 2 6 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2016
36 Tiếng Anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
38 Sáng tác mẫu 8.3 B 8.3 (B)
39 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 10 A 10 (A)
40 Thực hành thiết kế trang phục 2 7 B 7 (B)
41 Marketing thời trang 7.5 7.4 B 7.4 (B) 02/03/2016
42 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/07/2016
43 Đồ họa thời trang 7.3 B 7.3 (B)
44 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6.5 5.9 C 5.9 (C) 30/06/2016
45 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
46 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
47 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
48 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2016
50 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.8 A 8.8 (A)
51 Thiết kế trang phục 3 7.3 B 7.3 (B)
52 Quản trị thương hiệu 7 7.4 B 7.4 (B) 08/02/2017
53 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
54 Sinh thái và môi trường dệt may 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2017
55 Chi phí và giá thành 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/12/2016
56 Merchandising 5.5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2017
57 Quản lý chất lượng trang phục 7 7 B 7 (B) 05/01/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 7 B 7 (B)
59 Đồ án môn học Công nghệ may 8 B 8 (B)
60 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 8.3 B 8.3 (B)
61 Thiết kế trang phục 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
62 Thiết kế trang phục 2 9 8.8 A 8.8 (A) 04/02/2016
63 Ecgomomi 5 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2016
64 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo