Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nga
Mã sinh viên: 0841100035
Lớp: ĐH May 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
4 Vật lý 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2014
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2014
6 Thiết bị may công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2014
7 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 19/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2014
9 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
10 Cơ sở thiết kế trang phục 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/07/2014
11 Vật liệu may 8.5 7.5 B 7.5 (B) 16/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 30/06/2014
13 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 21/06/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 08/07/2014 14/08/2014
15 Mỹ thuật trang phục 8 8 B 8 (B) 20/09/2014
16 Công nghệ may 1 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2015
19 Tiếng Anh 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2015
20 Thiết kế trang phục 1 0 3.5 2.1 4.4 F D 4.4 (D) 31/12/2014 29/01/2015
21 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2015
22 Vẽ mỹ thuật 8 B 8 (B)
23 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
24 Thiết kế trang phục 2 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2015
25 Sáng tác thời trang 8.3 B 8.3 (B)
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.8 A 8.8 (A)
27 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
30 Thiết kế trang phục trên máy tính 8.3 B 8.3 (B)
31 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2015
32 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
33 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 11/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo