Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ninh
Mã sinh viên: 0841100038
Lớp: ĐH May 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
4 Vật lý 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 27/02/2014 18/03/2014
5 Toán cao cấp 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2014
6 Thiết bị may công nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2014
7 Vẽ kỹ thuật 1.5 1.5 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 19/02/2014 13/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2014
9 Thực hành công nghệ may 1 6.7 C 6.7 (C)
10 Cơ sở thiết kế trang phục 7 7.3 B 7.3 (B) 22/07/2014
11 Vật liệu may 8 7.5 B 7.5 (B) 16/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
13 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2014
15 Mỹ thuật trang phục 8 7.9 B 7.9 (B) 20/09/2014
16 Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2014
17 Công nghệ may 1 8 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/12/2014 29/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 09/01/2015
20 Tiếng Anh 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2015
21 Thiết kế trang phục 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 31/12/2014 29/01/2015
22 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2015
23 Vẽ mỹ thuật 7.2 B 7.2 (B)
24 Thực hành công nghệ may 2 6.8 C 6.8 (C)
25 Thiết kế trang phục 2 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2015
26 Sáng tác thời trang 7.3 B 7.3 (B)
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.3 B 7.3 (B)
28 Thực hành công nghệ may 3 8.3 B 8.3 (B)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 29/06/2015 14/08/2015
30 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
31 Tiếng Anh 2 6.5 7 B 7 (B) 07/07/2015
32 Thiết kế trang phục trên máy tính 7 B 7 (B)
33 Công nghệ may 3 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2016
34 Tiếng Anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
35 Công nghệ may 2 8 7.6 B 7.6 (B) 03/02/2016
36 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 05/01/2016
37 Sáng tác mẫu 8 B 8 (B)
38 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
39 Thực hành thiết kế trang phục 2 6.3 C 6.3 (C)
40 Marketing thời trang 7 7.1 B 7.1 (B) 02/03/2016
41 Kỹ năng giao tiếp 3 4.4 D 4.4 (D) 12/07/2016
42 Đồ họa thời trang 7.7 B 7.7 (B)
43 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 3 3.8 F 3.8 (F) 30/06/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2016
45 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
46 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
47 Tâm lý học người tiêu dùng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2016
48 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9.5 9 A 9 (A) 29/06/2016
49 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.8 A 8.8 (A)
50 Thiết kế trang phục 3 7.8 B 7.8 (B)
51 Quản trị thương hiệu 7 6.9 C 6.9 (C) 08/02/2017
52 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
53 Sinh thái và môi trường dệt may 8 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2017
54 Chi phí và giá thành 4 5.3 D 5.3 (D) 13/12/2016
55 Merchandising 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2017
56 Quản lý chất lượng trang phục 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 7 B 7 (B)
58 Đồ án môn học Công nghệ may 7.5 B 7.5 (B)
59 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 6.5 C 6.5 (C)
60 Thiết kế trang phục 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
61 Ecgomomi 3 4.5 D 4.5 (D) 19/02/2016
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2016
63 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2016
64 Thiết kế trang phục 2 9 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo