Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Ngát
Mã sinh viên: 0841100047
Lớp: ĐH May 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
4 Vật lý 2.5 4.6 D 4.6 (D) 27/02/2014
5 Toán cao cấp 1 1.5 3 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 07/03/2014 04/04/2014 ĐPK
6 Thiết bị may công nghiệp 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2014
7 Vẽ kỹ thuật 1.5 0.5 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 19/02/2014 13/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 23/05/2014
9 Thực hành công nghệ may 1 6.7 C 6.7 (C)
10 Cơ sở thiết kế trang phục 3.5 4.6 D 4.6 (D) 22/07/2014
11 Vật liệu may 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 30/06/2014
13 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2014
15 Mỹ thuật trang phục 8 8.1 B 8.1 (B) 20/09/2014
16 Toán cao cấp 1 3 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ may 1 4 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 3 5 F D 5 (D) 30/12/2014 29/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2015
20 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2015
21 Thiết kế trang phục 1 0 2.5 2.1 3.8 F F 3.8 (F) 31/12/2014 29/01/2015
22 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2015
23 Vẽ mỹ thuật 7.3 B 7.3 (B)
24 Thực hành công nghệ may 2 6.3 C 6.3 (C)
25 Thiết kế trang phục 2 ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Sáng tác thời trang 6.7 C 6.7 (C)
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
28 Thực hành công nghệ may 3 7.8 B 7.8 (B)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 29/06/2015 14/08/2015
30 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 17/06/2015
31 Thiết kế trang phục trên máy tính 5.5 C 5.5 (C)
32 Công nghệ may 3 I (I)
33 Công nghệ may 2 0 0 F (I) 03/02/2016
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Sáng tác mẫu 0 F (I)
37 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
38 Thực hành thiết kế trang phục 2 0 F (I)
39 Marketing thời trang ** ** ** ** 02/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
41 Thiết kế mẫu công nghiệp 0 F (I)
42 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 0 F (I)
43 Thiết kế trang phục 3 0 F (I)
44 Quản trị thương hiệu 0 2.3 F 2.3 (F) 08/02/2017
45 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Chi phí và giá thành I (I)
47 Merchandising ** ** ** (I) 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Quản lý chất lượng trang phục ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
50 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
51 Toán cao cấp 1 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo