Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền
Mã sinh viên: 0841100052
Lớp: ĐH May 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
4 Vật lý 7.5 7.9 B 7.9 (B) 27/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 07/03/2014 26/03/2014
6 Thiết bị may công nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2014
7 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 D 4 (D) 19/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2014
9 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
10 Cơ sở thiết kế trang phục 6 6.7 C 6.7 (C) 22/07/2014
11 Vật liệu may 7 6.5 C 6.5 (C) 16/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 30/06/2014
13 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2014
15 Mỹ thuật trang phục 7.5 7.6 B 7.6 (B) 20/09/2014
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
17 Thiết bị may công nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2014
18 Công nghệ may 1 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2015
20 Tiếng Anh 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 05/01/2015
21 Thiết kế trang phục 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/12/2014 29/01/2015
22 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 16/12/2014
23 Vẽ mỹ thuật 5.3 D 5.3 (D)
24 Thực hành công nghệ may 2 7.2 B 7.2 (B)
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4 D 4 (D) 30/12/2014
26 Thiết kế trang phục 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
28 Sáng tác thời trang 7.2 B 7.2 (B)
29 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.5 B 7.5 (B)
30 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
31 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2015
33 Thiết kế trang phục trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
34 Công nghệ may 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/02/2016
35 Công nghệ may 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2016
36 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2016
38 Sáng tác mẫu 7.3 B 7.3 (B)
39 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9.5 A 9.5 (A)
40 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.5 A 8.5 (A)
41 Marketing thời trang 7 7.1 B 7.1 (B) 02/03/2016
42 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
43 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2016
44 Đồ họa thời trang 7.5 B 7.5 (B)
45 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6.5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2016
47 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
48 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
49 Tâm lý học người tiêu dùng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2016
50 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.5 A 8.5 (A)
51 Thiết kế trang phục 3 9 A 9 (A)
52 Quản trị thương hiệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2017
53 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2017
54 Sinh thái và môi trường dệt may 7.5 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2017
55 Chi phí và giá thành 3.5 4.1 D 4.1 (D) 13/12/2016
56 Merchandising 6 6 C 6 (C) 04/01/2017
57 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
59 Đồ án môn học Công nghệ may 8.5 A 8.5 (A)
60 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 8 B 8 (B)
61 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
62 Toán cao cấp 1 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 09/02/2015 03/03/2015
63 Thiết kế trang phục 1 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
64 Ecgomomi 5 6.1 C 6.1 (C) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo