Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hường
Mã sinh viên: 0841100057
Lớp: ĐH May 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
4 Vật lý 5 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2014
5 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2014
6 Thiết bị may công nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2014
7 Vẽ kỹ thuật 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 19/02/2014 13/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 23/05/2014
9 Thực hành công nghệ may 1 6.7 C 6.7 (C)
10 Cơ sở thiết kế trang phục 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/07/2014
11 Vật liệu may 7.5 7 B 7 (B) 16/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
13 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 08/07/2014 14/08/2014
15 Mỹ thuật trang phục 8 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2014
16 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/08/2014
17 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2014
18 Tiếng Anh 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2015
19 Công nghệ may 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2015 ĐPK
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2015
22 Thiết kế trang phục 1 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 31/12/2014 29/01/2015
23 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2015
24 Vẽ mỹ thuật 7.3 B 7.3 (B)
25 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
26 Thiết kế trang phục 2 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2015
27 Sáng tác thời trang 7.7 B 7.7 (B)
28 Thực hành thiết kế trang phục 1 7 B 7 (B)
29 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
30 Thực hành công nghệ may 3 7.3 B 7.3 (B)
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
32 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 17/06/2015
33 Thiết kế trang phục trên máy tính 6.8 C 6.8 (C)
34 Công nghệ may 3 7 6.8 C 6.8 (C) 24/02/2016
35 Công nghệ may 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2016
36 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 05/01/2016
38 Sáng tác mẫu 7.3 B 7.3 (B)
39 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9.5 A 9.5 (A)
40 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.5 B 7.5 (B)
41 Marketing thời trang 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2016
42 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2016
43 Đồ họa thời trang 8 B 8 (B)
44 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 3.5 3.8 F 3.8 (F) 30/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2016
46 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.3 B 7.3 (B)
47 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6 C 6 (C)
48 Tâm lý học người tiêu dùng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2016
49 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
50 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.5 B 7.5 (B)
51 Thiết kế trang phục 3 9 A 9 (A)
52 Quản trị thương hiệu 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2017
53 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8 B 8 (B) 05/01/2017
54 Sinh thái và môi trường dệt may 8 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2017
55 Chi phí và giá thành 10 8.9 A 8.9 (A) 13/12/2016
56 Merchandising 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2017
57 Quản lý chất lượng trang phục 7 7 B 7 (B) 05/01/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
59 Đồ án môn học Công nghệ may 8.5 A 8.5 (A)
60 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.3 B 7.3 (B)
61 Thiết kế trang phục 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
62 Ecgomomi 4 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2016
63 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2016
64 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6.5 6 C 6 (C) 06/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo