Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Yến
Mã sinh viên: 0841100058
Lớp: ĐH May 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
4 Vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2014
5 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2014
6 Thiết bị may công nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2014
7 Vẽ kỹ thuật 1 4 3 5 F D 5 (D) 19/02/2014 13/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 23/05/2014
9 Thực hành công nghệ may 1 8.5 A 8.5 (A)
10 Cơ sở thiết kế trang phục 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 22/07/2014 07/08/2014
11 Vật liệu may 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
13 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 21/06/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2014
15 Mỹ thuật trang phục 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2014
16 Công nghệ may 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2015
19 Tiếng Anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
20 Thiết kế trang phục 1 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 31/12/2014 29/01/2015
21 Hóa học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2015
22 Vẽ mỹ thuật 7 B 7 (B)
23 Thực hành công nghệ may 2 7.5 B 7.5 (B)
24 Thiết kế trang phục 2 7 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2015
25 Sáng tác thời trang 7.5 B 7.5 (B)
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
27 Tiếng Anh 2 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 07/07/2015 01/09/2015
28 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 7 3.3 7 F B 7 (B) 29/06/2015 16/09/2015 ĐPK
30 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
31 Thiết kế trang phục trên máy tính 8 B 8 (B)
32 Công nghệ may 3 7 6.8 C 6.8 (C) 24/02/2016
33 Công nghệ may 2 8 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2016
34 Tiếng Anh 3 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
36 Sáng tác mẫu 7.8 B 7.8 (B)
37 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
38 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.8 B 7.8 (B)
39 Marketing thời trang 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2016
40 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 12/07/2016
41 Đồ họa thời trang 7.7 B 7.7 (B)
42 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 5 5.4 D 5.4 (D) 30/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2016
44 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
45 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6 C 6 (C)
46 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2016
47 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9 8.9 A 8.9 (A) 29/06/2016
48 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.3 B 8.3 (B)
49 Thiết kế trang phục 3 8 B 8 (B)
50 Quản trị thương hiệu 8 8.1 B 8.1 (B) 08/02/2017
51 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2017
52 Sinh thái và môi trường dệt may 8.5 8 B 8 (B) 09/02/2017
53 Chi phí và giá thành 8 7.8 B 7.8 (B) 13/12/2016
54 Merchandising 8 8 B 8 (B) 04/01/2017
55 Quản lý chất lượng trang phục 8 8 B 8 (B) 05/01/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 7 B 7 (B)
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 9.1 9.1 A 9.1 (A) 29/05/2017
58 Vẽ kỹ thuật 7.5 8.1 B 8.1 (B) 27/02/2016
59 Ecgomomi 5 5.9 C 5.9 (C) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo