Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Hương
Mã sinh viên: 0841100085
Lớp: ĐH May 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 0 2.3 F 2.3 (F) 30/09/2013
4 Thiết bị may công nghiệp 4.5 5 D 5 (D) 18/02/2014
5 Vật lý 6.5 7 B 7 (B) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2014
7 Vẽ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 19/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 28/10/2014
9 Pháp luật đại cương 5 4.3 D 4.3 (D) 21/06/2014
10 Mỹ thuật trang phục 7.5 7.6 B 7.6 (B) 20/09/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
12 Cơ sở thiết kế trang phục 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/07/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 08/07/2014 14/08/2014
14 Vật liệu may 7 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2014
15 Thực hành công nghệ may 1 6.7 C 6.7 (C)
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/09/2014
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2014
18 Tiếng Anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2015
20 Công nghệ may 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2015
21 Vẽ mỹ thuật 6.5 C 6.5 (C)
22 Thực hành công nghệ may 2 8.3 B 8.3 (B)
23 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2015
24 Thiết kế trang phục 1 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 31/12/2014 29/01/2015
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/12/2014 29/01/2015
26 Thiết kế trang phục trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.5 A 8.5 (A)
28 Sáng tác thời trang 8.5 A 8.5 (A)
29 Giáo dục thể chất 4 5 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2015
31 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
32 Thiết kế trang phục 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2015
33 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
34 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
35 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.8 B 7.8 (B)
36 Marketing thời trang 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2016
37 Sáng tác mẫu 8.3 B 8.3 (B)
38 Công nghệ may 3 7 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2016
39 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
40 Công nghệ may 2 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 05/01/2016
42 Đồ họa thời trang 8.3 B 8.3 (B)
43 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 4 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2016
44 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
45 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9 8.4 B 8.4 (B) 29/06/2016
46 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6 C 6 (C) 12/07/2016
47 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 14/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5 5 D 5 (D) 07/07/2016
49 Ecgomomi 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
50 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8 B 8 (B)
51 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
52 Quản trị thương hiệu 7 7 B 7 (B) 08/02/2017
53 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
54 Sinh thái và môi trường dệt may 9 8 B 8 (B) 05/01/2017
55 Merchandising 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
56 Thiết kế trang phục 3 8.3 B 8.3 (B)
57 Chi phí và giá thành 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/12/2016
58 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.3 B 8.3 (B)
59 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 8 B 8 (B)
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 7 B 7 (B)
61 Đồ án môn học Công nghệ may 8.5 A 8.5 (A)
62 Thiết bị may công nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 05/02/2015
63 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2015
64 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
65 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo